Máy thủy bình điện tử Leica DNA 03/DNA 10

Mã SP: Máy thủy bình điện tử Leica
0

Độ chính xác: Độ lệch chuẩn cho 1km đo đi đo về (ISO 17123-2) Đo điện tử với mia nhôm invar: 0.3 mm/0.9 mm Đo điện tử với mia nhôm (mã vạch): 1.0 mm/1.5 mm Đo bằng quang học: 2.0 mm Sai số tiêu chuẩn điện tử: 1 cm/20m (500ppm)




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

Tính năng kỹ thuật

Leica DNA 03

Leica DNA 10

PHẠM VI SỬ DỤNG

Đo chênh cao với độ cao xuất phát và bố trí

- Thủy Chuẩn Hạng I Và II

- Thủy chuẩn địa chính

- Đo chính xác

- Thủy chuẩn kỹ thuật

ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO CAO

Độ chính xác

Độ lệch chuẩn cho 1km đo đi đo về (ISO 17123-2)

Đo điện tử với mia nhôm invar

0.3 mm

0.9 mm

Đo điện tử với mia nhôm (mã vạch)

1.0 mm

1.5 mm

Đo bằng quang học

2.0 mm

Sai số tiêu chuẩn điện tử

1 cm/20m (500ppm)

PHẠM VI ĐO

Khoảng cách đo điện tử

1.8 m – 110 m

Khoảng cách đo quang học

Từ 0.6 m

ĐO ĐIỆN TỬ

Đo với độ phân giải cao

0.01 mm, 0.0001 ft, 0.0005 inch

0.1 mm, 0.001ft

Thời gian 1 lần đo

3 giây

Kiểu đo

Đo 1 lần, đo trung bình, đo chỉ giữa, đo nhiều lần

Đo và lưu, đo cao / đo xa. BF, aBF, BFFB, aBFFB

Điểm, code tự do, tạo code nhanh

Chương trình đo

Mã code

LƯU TRỮ SỐ LIỆU

Bộ nhớ trong

6000 điểm hoặc 1650 trạm máy

Thẻ nhớ hổ trợ

Thẻ PCMCIA (ATA – Flash/SRAM

Đo lưu trực tiếp

Dạng GSI qua R232

Chuyển đổi dữ liệu

GSI8/GSI16/XML/flexible formats

ỐNG KÍNH

 

 

Độ phóng đại ống kính

24X

Kiểu

Con lắc tự động với dao động từ tính

Khoảng làm việc

±10’

Độ chính xác cài đặt

0.3”

0.8”

Màn hình

Tinh thể lỏng, 8 dòng 24 ký tự

NGUỒN ĐIỆN HOẠT ĐỘNG

Pin GEB 111

12 giờ

Pin GEB 121

24 giờ

Khay sạc GAD39

Pin Alkaline, 6x LR6/AA/AM3, 1.5V

Trọng lượng

2.8kg

BẢO QUẢN

Nhiệt độ làm việc

- 20°C ~ + 50°C

Nhiệt độ cất giữ

- 40°C ~ + 70°C

Kín nước và bụi (IEC60529)

IP53

Độ ẩm

95% không tụ lại

0