Đời máy | LBH-1790 |
Tốc độ may tối đa | 4200 mũi/phút |
Cỡ dao chém giữa | 6.4~31.8 mm (1/4"~1-1/4") |
Độ rộng khuy | Tối đa. 5 mm (với phụ tùng đặc biệt: 10mm) |
Chiều dài khuy tối đa | Tối đa. 41 mm (tùy chọn: 70mm, 120mm) |
Độ nâng bàn kẹp | 14 mm (17 mm khi cài chế độ nâng kim ngược chiều) |
Số mẫu chuẩn | 30 mấu |
Số mẫu có thể cài đặt | Tối đa 99 mẫu |
Cơ cấu dẫn động trục chính | Mô tơ AC servo ( liền trục) |
Kim | DP×5 (#11J) #11J~#14J |