Máy siêu âm màu 4D Mindray DC-3

Mã SP: Mindray DC-3
0

Kiểu B-mode: B, B/B, 4B




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

-          Các kiểu hiển thị hình ảnh:
-          Kiểu  B-mode: B, B/B, 4B
-          Kiểu M-mode: B/M, M
-          Kiểu Color-mode: B-Color,  Flow-Color
-          Kiểu Power-mode: Power Doppler Flow, DirPower, Directional Power Doppler
-          PW-mode: Pulse Wave Doppler PW
-          Kiểu CW : (Lựa chọn)
-          Tissue harmonic imaging: Hình ảnh nhu mô điều hòa
-          Trapezoid Imaging:
-          Free Xros™ Imaging
-          i-Scape™ View
-          Smart3D™
-          Chế độ hình ảnh đặc biệt 3D/4D
Chế độ quét:
-          Quét điện tử rẽ quạt convex
-          Quét điện tử tuyến tính Linear
-          Quét điện tử pha
-          Quét  hình 3D thời gian thực
Đa tần số dải rộng:
-          5 dải tần số trong B-mode
-          2 dải tần số trong Doppler
Độ sâu thăm khám:
-          Tối đa 30.8cm (tùy đầu dò)
Tần số đầu dò:
-          Từ 2.0 ~ 12.0 Mhz( tùy đầu dò)
Thang xám hình ảnh:
-          256 mức
Hiển thị:
-          Màn hình 15’’ LCD
Cổng kết nối đầu dò
-          3 cổng kết nối chuẩn đầu dò 2D
-          1 cổng kết nối đầu dò 4D
GAIN điều khiển:
-          Điều chỉnh nút xoay Gain tổng quát
-          8 thanh gạt điều chỉnh mức sâu TGC
Thông số các chế độ hiển thị và xử lý hình ảnh
Kiểu B-mode:
-          Đảo ngược hình ảnh
-           Hình ảnh xoay vòng 900
-          Điều chỉnh độ sâu bằng nút xoay  từ 2.4cm ~ 30.5 cm
-          Lựa chọn tần số đầu dò theo thời gian thực
-          Nâng cao hình ảnh nhu mô bằng tần số Harmonic
-          Điều chỉnh khung hình ảnh (FOV) theo các mức độ lựa chọn khác nhau: W, M1 và M2
-          Lái góc đầu dò tuyến tính B-steer.
-          Tự động cân bằng ánh sáng và mức độ tương phản hình ảnh bằng chức năng iTouch.
-          Mức hội tụ Focus: 4 mức
-          Phóng to thu nho hình ảnh 400% theo thời gian thực.
-          Chức năng cửa số phóng hình ở vùng trung tâm
-          IP: xử lý hình ảnh 8 mức
-          Bản đồ màu từ 0 ~ 8
-          Điều chỉnh nâng cao chi tiết độ bờ hình ảnh
-          Mức loại bỏ độ ồn nâng cao chất lượng hình ảnh, điều chỉnh 0 ~ 7.
-          TSI: Tính năng thay đổi tốc độ âm thanh để phù hợp cho từng dang người: gầy, béo và chung.
-          Loại bỏ độ nhiễu âm thanh theo 4 mức: 0, 1, 2 và 3.
-          Hậu sử lý (Post Processing)
-          Đường cong tăng cường: 4 loại
-          Loại bỏ (Rejection): 64 bước
-          Relief: Điều chỉnh 4 bước ( tắt + 3 bước )
-          Mật độ dòng quét. Max. lựa chọn 4 loại đầu dò
-          View Gamma: 5 loại
Kiểu M-mode:
-          Tần số so sánh các mức
-          Tốc độ cuộn hình: 1, 2 và 3
-          Điều chỉnh độ sinh động
-          IP: điều chỉnh theo mức cài đặt
-          Color và Color Map: Tắt/mở từ 1~8
-          Điều chỉnh GAIN: Max.100
-          Đánh dấu thời gian dòng.
-          Dạng hiển thị: L/R, V1:1, V1:2 và Full.
Kiểu Color mode:
-          Hiển thị dòng máu lưu thông theo thang màu
-          Thay đổi  tần số đầu dò theo từng bộ phận.
-          Điều chỉnh vị trí và kích thước khung màu.
-          B/C Wide: chức năng hình ảnh rộng tối đa dạng B-mode: Tắt/ Mở
Kiểu phổ Doppler
-          Hiển thị: Công suất phổ
-          Phương pháp: Doppler:
-          Doppler xung  PW
-          Doppler HPRF PW
-          Tần số so sánh
-          2.14, 2.5, 3, 3.75, 5, 6 và 7.5 Mhz
-          Tần số xung lặp lại
-          PW :  0.5 đến 20 Khz
-          Dịch chuyển đường cơ bản (Base line shift): Có thể nâng gấp đôi vận tốc
-          Dải vận tốc cực đại
-          2.14 Mhz Tần số lặp lại, mức 0, với việc di chuyển đường cơ bản
-          Quét tuyến tính lái: Cực đại 15 độ (Tùy thuộc đầu dò) Có thể thay đổi mỗi bước từ 1 đến 5 độ.
-          Đảo chiều phổ: có thể đảo chiều phổ
-          Hiệu chỉnh góc: Có thể hiệu chỉnh từ 0 đến 90 độ
-          Thể tích lấy mẫu cho PW doppler:
-          0.5 đến 10 mm, có thể thay đổi mỗi bước 0.5 mm
-          Khuyech đại dopler:   0 ~  60 dB, có thể thay đổi mỗi bước 1 dB
-          Tốc độ cuộn hình 1, 1.5 , 2, 3, 4, 6, hoặc 8 giây / màn hình
-          Âm thanh doppler trên hình ảnh kiểu B
-          Âm thanh ra: 2 kênh âm thanh lập thể.
Chức năng CINE và lưu dữ:
-          Trong kiểu 2D ( B, Color, Power) hình ảnh CINE Max > 1200 Frame.
-          Trong kiểu Time line ( M, PW, *CW) CINE 120s Max
-          �" cứng 80G
-          �" ghi DVD-Wrire
-          Cổng kết nối USB
-          Lưu giữ ảnh theo nhiều định dạng BMP, JPG, DCM, FRM
-          Lưu giữ dạng video: AVI, DCM và Cine
Các chức năng đo đạc và tính toán:
-          B-mode: Độ sâu, khoảng cách, góc, diện tích, thể tích, đường ngang, dọc, theo vết, tỷ lệ, độ tăng âm B-profile
-          M-mode: Thời gian, nhịp tim, độ dốc, khoảng cách
-          PW/CW-mode: Tốc độ, chỉ số cản, nhịp tim, vết Spectral, tăng áp
-          Thước đo trọn gói: Sản khoa, phụ khoa, tim mạch, tuyến giáp, hệ tiết niệu, chỉnh hình
Cấu hình tiêu chuẩn:
-          Máy chính kèm màn hình 15 inches LCD TFT
-          Đầu dò convex đa tần 3C5S (2.5, 3.5,5.0, H5.0, H6.0 MHz và 2.5, 3.5  cho Doppler)
-          Đầu dò Linear đa tần 7L4A (5.0, 7.5, 10.0 Mhz và 5.0, 5.7 Mhz cho Doppler)
-          Đầu dò khối 4D đa tần D6-2
-          �" DVD-Write
-          Cổng nối USB
-          �" cứng 80G
-          Phần mềm tính toán trọn gói
0

Sản phẩm khác