Công suất quét ngày | 1,000 tờ/ngày |
Tốc độ quét (ở độ phân giải 200dpi, khổ giấy thẳng đứng) | Trắng đen/Thang xám/Màu: 25 tờ/phút (tốc độ có thể thay đổi tùy thuộc driver, phần mềm ứng dụng, hệ điều hành, cấu hình máy tính) |
Công nghệ quét | i30: cảm biến CCD đơn; i40: cảm biến CCD kép |
Độ phân giải quang học | 600 dpi |
Đèn quét | Đèn huỳnh quang catốt lạnh |
Độ phân giải đầu ra | 75, 100, 150, 200, 240, 300, 400, 600 |
Kích cỡ giấy quét tối đa | 215 mm x 863 mm (8.5 in. x 34 in.) |
Kích cỡ giấy quét tối thiểu | Cuốn giấy đơn: 50 mm x 87.5 mm (2 in. x 3.5 in.) Cuốn giấy nhiều tờ: 87.5 mm x 125 mm (3.5 in. x 5 in.) |
Định lượng giấy quét cho phép | Giấy có định lượng nằm trong khoảng 52–105 g/m2; ID card dày 1mm |
Khay nạp giấy | Nạp tự động 50 tờ định lượng 75 g/m2 |
Công nghệ phát hiện cuốn giấy kép | Công nghệ phát hiện dựa trên độ dài giấy |
Cổng kết nối với máy tình | USB 2.0 |
Phần mềm đi kèm | TWAIN and ISIS drivers; Kodak Capture Desktop Software |
Những tính năng xử lý ảnh (tích hợp ngay trên máy, không sử dụng phần mềm) |
Công nghệ quét Perfect Page; công nghệ tự cân chỉnh độ đậm lợt; tự cân chỉnh độ nghiêng; công nghệ quét vùng chỉ định; lọc màu điện tử; công nghệ quét cho ra cùng lúc 2 định dạng Màu & Trắng đen hoặc Thang xám & Trắng đen; cho phép tinh chỉnh độ sáng tối, màu sắc; tự phát hiện & loại bỏ trang trắng |
Định dạng tập tin ảnh đầu ra | TIFF, JPEG |
Bảo hành | 12 tháng |
Cấu hình máy tính đề nghị | Đối với giấy quét dài đến 356 mm (14 in.) ở độ phân giải 400 dpi: Pentium 4, 3.2 GHz processor, 512 MB RAM Đối với giấy quét dài đến 660 mm (26 in.)ở độ phân giải 400 dpi: Pentium 4, 3.2 GHz processor, 1 GB RAM Đối với giấy quét dài hơn & độ phân giải cao hơn: Pentium 4, 3.2 GHz processor, 3 GB RAM |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows Vista SP1 (32-bit), Windows XP SP2 and SP3 (32-bit), Windows 2000 Professional SP4, Windows ME (USB 1.1 support only), Windows 98SE (USB 1.1 support only) |