Chuẩn kết nối | 10/100 Base T, Không cần PC |
Các tính năng quét mạng | Scan gửi tới: folder share, máy in, email, fax, FTP, USB drive |
Giao thức mạng | TCP/IP DHCP, SMTP, SMB, LDAP, NTP, FTP and HTTP |
Màn hình điều khiển | 8.4 in. XGA (1024 x 768 pixel) TFT color monitor |
Tốc độ quét (ở độ phân giải 200dpi, khổ giấy thẳng đứng) | Trắng đen/Thang xám/Màu: 25 tờ/phút (tốc độ có thể thay đổi tùy thuộc driver, phần mềm ứng dụng, hệ điều hành, cấu hình máy tính) |
Công nghệ quét | Cảm biến CCD kép |
Độ phân giải quang học | 600 dpi |
Đèn quét | Đèn huỳnh quang catốt lạnh |
Độ phân giải đầu ra | 150, 200, 300, 600 dpi |
Kích cỡ giấy quét tối đa | (Legal) (8.5 in x 14 in) |
Kích cỡ giấy quét tối thiểu | (A8) (2.1 in. x 2.9 in.) |
Định lượng giấy quét cho phép | Giấy có định lượng nằm trong khoảng 52-413 g/m2 ; ID card dày 1.2 mm |
Khay nạp giấy | Nạp tự động 50 TỜ (letter/A4, 20 lb.) |
Công nghệ phát hiện cuốn giấy kép | Công nghệ phát hiện dựa bộ cảm biến sóng siêu âm |
Những tính năng xử lý ảnh | tự cân chỉnh độ nghiêng; tự phát hiện trang màu hoặc trắng đen, tự nhận dạng kích cỡ giấy quét |
Định dạng tập tin ảnh đầu ra | TIFF, MTIFF, JPEG, PDF, searchable PDF’s (English) |