Model:
CANON CANOSCAN LIDE 700F (FLATBED) Tốc độ quét: 12 giây ( giấy A4 với
độ phân giải 300 dpi) Có thể quét film CIS với độ phân giải lên tới 9600
x 9600 dpi Có thể quét film âm bản/dương bản dải 35mm (quét 1-khung
hình)
Máy quét Scanner khổ A4
Độ phân giải: 9600x9600dpi Optical
Độ phân giải: 19200dpi Enhanced
Có: 48bit color.
Cỗng giao tiếp: USB 2.0 port
Tốc độ quét 12giây
Công nghệ: CCD
Có: 4 phím chức năng Copy - Photo - PDF - Email
Color film scanner 35mm (Negatives & Positives) - 6 frame.
Tương thích: Win 98/ME/2000/XP.
Trọng lượng:2.1 Kg
Quét
• |
Tốc độ quét: 12 giây ( giấy A4 với độ phân giải 300dpi)
|
• |
Có thể quét film CIS với độ phân giải lên tới 9600 x 9600dpi
|
• |
Có thể quét film âm bản/dương bản dải 35mm (quét 1-khung hình)
|
• |
Chiều sâu bit màu quét là 48 bit (màu nhập) / 48 bit (màu ra)
|
Tính năng rất thuận tiện |
• |
Có thể quét với 3 kiểu vị trí
|
• |
4 phím nhấn dễ dàng giúp bạn thực hiện các thao tác một nút nhấn
|
• |
Máy sẽ tự động giảm các
vết bụi bẩn và vết xước cũng như chỉnh sửa các màu nền / vết
sần / phai màu
|
• |
Tính năng tạo file PDF tăng cường sẽ giúp bạn lưu lại các tài liệu nhiều trang một cách dễ dàng.
|
Kết nối |
• |
Có thể kết nối với USB 2.0 tốc độ cao
|
Tính năng thân thiện với môi trường |
• |
Chiếc máy quét này tiêu tốn năng lượng ở mức thấp với nguồn sáng LED
|
• |
Ngoài ra còn có một nguồn điện khác- nguồn lấy từ máy tính thông qua dây cáp USB
|
Loại máy quét | Flatbed | |
Nhân tố quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tương tác màu) | |
Nguồn sáng | Đèn LED 3 màu (RGB) | |
Độ phân giải quang học*1 | 9600 × 9600dpi (film) 4800 × 4800dpi (tài liệu phản chiếu) |
|
Độ phân giải lựa chọn | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét | ||
Thang màu | 48bit màu nhập 16bit (chỉ quét film) hoặc 8 bit màu ra |
|
Màu sắc | 48bit màu nhập (16bit cho mỗi màu) 48 hoặc 24bit màu ra (16bit hoặc 8 bit cho mỗi màu) |
|
Tốc độ đặt trước*2 | ||
Bản màu | A4 300dpi: | xấp xỉ 9 giây |
Tốc độ quét*3 | ||
Bản màu | A4 300dpi: | xấp xỉ 12 giây |
Tốc độ quét*4(Reflective) | ||
Bản màu xám và đen trắng | 4800dpi | 11,3 miligiây/dòng |
2400 dpi | 5,9 miligiây/dòng | |
1200 dpi | 2,9 miligiây/dòng | |
600 dpi | 1,8 miligiây/dòng | |
300 dpi | 2,3 miligiây/dòng | |
Bản màu | 4800dpi | 33,5 miligiây/dòng |
2400 dpi | 33,8 miligiây/dòng | |
1200 dpi | 8,6 miligiây/dòng | |
600 dpi | 4,5 miligiây/dòng | |
300 dpi | 2,4 miligiây/dòng | |
Tốc độ quét*4 (Film) | ||
Bản màu, màu xám và đen trắng | 2,8 - 223,9 miligiây/dòng | |
Kích thước tài liệu quét tối đa | A4 / Letter: | 216 x 297mm (8,5 x 11,7 in.) |
Ổ máy quét |
TWAIN / WIA(Windows XP / Windows Vista) |
|
Loại Film/ Số lượng khung hình | ||
film dải 35mm | 1 | |
Vùng quét hiệu quả và số lượng điểm ảnh | ||
film 35mm | Vùng quét | 24 x 36mm |
Điểm ảnh *5 | 9071 x 13606 | |
Các phím bấm máy quét (phím bấm dễ dàng | 4 phím (COPY, SCAN, PDF, E-MAIL) | |
Các tính khác | 3 vị trí, , mở 180 độ | |
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao | |
Phạm vi vận hành | ||
Nhiệt độ | 5 đến 35°C (41 đến 95°F) | |
Độ ẩm | 10 đến 90% RH (20 đến 80% RH dành cho quét film) không tính đến sự hình thành ngưng tụ | |
Nguồn cấp điện | thông qua cổng USB | |
Điện năng tiêu thụ | ||
Điện năng tiêu thụ tối đa khi vận hành | xấp xỉ 2,5W | |
Khi ở chế độ chờ | xấp xỉ 1,5W | |
Khi OFF (treo máy) | xấp xỉ 11mW | |
Môi trường (Kế hoạch) | ||
Các quy tắc | RoHS(EU), WEEE(EU) | |
Nhãn sinh thái | Ngôi sao năng lượng | |
Kích thước (W X D X H) | 292 × 409 × 44mm | |
Trọng lượng | xấp xỉ 2,1kg |