Công nghệ quét | Contact Image Sensor (CIS) |
Đèn chiếu sáng | LED |
Chế độ nạp giấy | Khay nạp giấy tự động (ADF) & Khay kính phẳng Flatbed |
Độ phân giải quang học (dpi) | 600 |
Halftone Patterns | Dither and Error Diffusion |
Chế độ Thang xám | 16bits input 8bits output |
Chế độ màu | 48bits input 24bits output |
Dung lượng bộ nhớ | 128MB DDR2 |
Kích thước máy (WxDxH) | 453 x 324 x 237 mm ( 17.8 x 12.8 x 9.3 in ) |
Trọng lượng | 5.4 kg (12 lbs) |
Kết nối | USB 2.0 |
Tiêu thụ điện | Hoạt động: < 15 W Nghỉ: < 6 W Tiết kiệm điện: < 5 W |
Độ ồn | Nghỉ: < 45 dB Hoạt động: < 50 dB |
Công suất ngày | 2500 tờ |
HĐH tương thích | Win2K/XP/Vista/Win 7 |
Phần mềm kèm theo | PaperPort 11, ISIS Driver, Twain Driver, Avision Button Manager, AVScan 5.0 |
Tốc độ quét | |
Trắng đen @ 200dpi, A4 | 1 mặt : 20 tờ/phút 2 mặt : 40 ảnh/phút |
Trắng đen @ 300dpi, A4 | 1 mặt : 20 tờ/phút 2 mặt : 40 ảnh/phút |
Màu @ 200dpi, A4 | 1 mặt : 20 tờ/phút 2 mặt : 40 ảnh/phút |
Màu @ 300dpi, A4 | 1 mặt : 20 tờ/phút 2 mặt : 40 ảnh/phút |