Mã số đặt hàng |
40.422 1 |
Mã số đặt hàng có khung đẩy xe bằng thép không rỉ |
40.422 9 |
Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục |
30 – 180 bar |
Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được |
200 bar |
Lưu lượng nước phun ra |
19 lít/phút (1140 lít/giờ) |
Nhiệt độ nước cấp vào máy |
Lớn nhất là 60oC |
Dung tích bình chứa nước |
16 lít |
Độ cao hút nước |
2,5 m |
Mã số của đầu phun nước tia xoay tròn |
08 |
Mã số của đầu phun nước tia phẳng |
2507 |
Tốc độ quay của động cơ điện |
1400 vòng/phút |
Nguồn điện cấp cho máy |
400V; 12A; 50Hz |
Công suất điện tiêu thụ |
7,5 KW |
Công suất điện hữu dụng |
5,5 KW |
Khối lượng |
82 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao), tính theo mm |
770 x 570 x 990 |