Mã số đặt hàng có cuộn dây áp lực cao |
41.348 1 |
Mã số đặt hàng không có cuộn dây áp lực cao |
41.348 |
Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục |
30 – 125 bar |
Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được |
140 bar |
Lưu lượng nước phun ra |
25 lít/phút (1500 lít/giờ) |
Nhiệt độ nước phun ra có thể điều chỉnh liên tục |
12 - 65 oC |
Nhiệt độ hơi nước lớn nhất |
140 oC |
Mã số của đầu phun nước tia phẳng |
2511 |
Lượng dầu tiêu thụ |
7,7 kg/giờ ( 9,2 lít/giờ ) |
Lượng dầu tiêu thụ khi tăng Nhiệt độ lên 45 oC |
7,2 kg/giờ ( 8,5 lít/giờ) |
Công suất tiêu thụ ( để đun nóng nước) |
84 kw |
Dung tích bồn chứa dầu đốt |
35 lít |
Tốc độ quay của động cơ điện |
1400 vòng/phút |
Nguồn điện cấp cho máy |
400V; 12A; 50Hz |
Công suất điện tiêu thụ |
7,5 KW |
Công suất điện hữu dụng |
5,5 KW |
Khối lượng |
223 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao), tính theo mm, không tính cuộn dây áp lực ở trên. |
1050 x 800 x 1000 |