Máy phay vạn năng rộng chính xác cao ORSHA-F32SH

Mã SP: ORSHA-F32SH
0

Có khả năng đấu nối với thiết bị kẹp phôi thuỷ lực.




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

MÁY PHAY VẠN NĂNG RỘNG CHÍNH XÁC CAO 
Máy dùng để thực hiện các nguyên công phay trên các bề mặt phẳng và hình mẫu bằng tất cả các loại dao phay. Máy được thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu CE, với công suất lớn và độ cứng vững cao đảm độ chính xác gia công cao, độ bền lớn, chất lượng ổn định, thuận tiện trong vận hành và bảo dưỡng.
Máy được trang bị trục phay ngang với côn ISO-50 và đầu phay đứng với côn trục chính ISO-40. Đầu phay đứng có thể xoay trên hai mặt phẳng và có hệ truyền động riêng biệt.
Các ưu điểm kết cấu:
- Điều chỉnh biến tần tốc độ quay của động cơ truyền động chính và truyền động ăn dao do hãng Mitsubishi sản xuất, cho phép: 1- giảm tiêu hao năng lượng 25%, 2- điều chỉnh vô cấp tốc độ quay trục chính và tốc độ ăn dao, 3- giảm tiếng ồn, tăng độ an toàn của các cơ chế truyền động và dịch chuyển.
- Có khả năng đấu nối với thiết bị kẹp phôi thuỷ lực.
- Dịch chuyển theo các trục X, Y, Z theo các băng dẫn hướng bằng gang được tôi kỹ và có thể thực hiện bằng tay và bằng máy.
- Máy được trang bị bộ điều tốc SIEMENS, điều khiển thiết bị tự động điện của máy và đảm bảo hoạt động của máy ở chế độ gia công bán tự động.
- Cơ chế nẩy theo trục Z và cơ chế ăn dao phân tán định vị theo các trục Z-Y-Z. 
- Cơ chế kẹp dao bằng thuỷ lực với độ an toàn lớn.
- Các thiết bị phụ trợ do các nhà sản xuất lớn cung cấp: SIEMENS, HITACHI, BALLUFF.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH

Model

ORSHA-F32SH

Kích thước bàn máy, mm 
  - dài 
  - rộng

1400 
320

Dịch chuyển lớn nhất của bàn máy, mm 
  - dọc (trục X) 
  - ngang (trục Y)

 

840 
320

Khoảng cách từ tâm trục ngang tới mặt bàn làm việc, mm 
  - lớn nhất 
  - nhỏ nhất

450 
40

Khoảng cách từ đầu trục đứng tới mặt bàn làm việc, mm 
  - lớn nhất 
  - nhỏ nhất

540 
120

Hành trình của mũi trục đứng, mm

70

Khối lượng lớn nhất của vật gia công (kể cả đồ gá), kg

300

Đường kính ngoài của đầu trục chính, mm 
  - trục ngang 
  - trục đứng

128,57 
88,882

Giới hạn tốc độ quay của trục chính, v/ph. 
  - trục ngang 
  - trục đứng

25...2000 
71...2240

Giới hạn chạy bàn, mm/ph. 
  - theo phương dọc và ngang (trục X và trục Y) 
  - theo phương thẳng đứng (trục Z)

25...1250 
6,6...330

Tốc độ dịch chuyển nhanh của bàn máy, mm/ph. 
   - theo phương dọc và ngang (trục X và trục Y) 
  - theo phương thẳng đứng (trục Z)

3000 
800

Công suất truyền động của các trục phay, kW 
  - trục ngang 
  - trục đứng

7,5 
4,0

Mômen quay lớn nhất trên các trục phay, Nm 
   - trục ngang 
   - trục đứng

1000 
210

Công suất truyền động ăn dao, kW

2,2

Khối lượng máy, kg

3142

Kích thước máy, kg 
  - dài 
  - rộng 
  - cao

2454 
1890 
2425

0