MODEL TỔ MÁY |
TWG165
|
||||
Kiểu |
Máy phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp.
|
||||
Kết cấu |
Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát.
|
||||
Cấp cách điện, cấp bảo vệ |
Cấp H, IP23
|
||||
Điều chỉnh điện áp |
0,25% + 1.5%, cos 0,8 + 0.1, và tốc độ thay đổi từ không tải đến toàn tải.
|
||||
Tần số |
50 Hz
|
||||
Mức điện áp |
110/220V, 115/230V, 220/380V, 230/400V, 240/415V
|
||||
Số pha - số dây |
3 pha – 4 dây
|
||||
Hệ số công suất |
0.8
|
||||
Công suất | Tối đa |
Kva
|
165
|
||
Kw
|
132
|
||||
Liên tục |
Kva
|
150
|
|||
Kw
|
120
|
||||
Nhiên liệu | Suất tiêu hao | 50% |
L/h
|
18.7
|
|
75% |
L/h
|
26.7
|
|||
100% |
L/h
|
35.4
|
|||
Nhớt | Tổng dung tích nhớt |
L
|
12
|
||
Tiêu hao nhớt so với nhiên liệu |
%
|
0.1
|
|||
Nước | Dung tích (Bao gồm két nước) |
L
|
14
|
||
Kích thước Dàix Rộngx Cao (mm) |
3500x1300x1700
|
||||
Trọng lượng |
kg
|
1850
|
|||
Các thiết bị điện tuỳ chọn |
Bộ chuyển nguồn tự động (ATS), thùng giảm thanh
|
||||
ĐẦU PHÁT ĐIỆN | Hãng sản xuất |
Crompton (Ấn Độ)
|
|||
Model |
AL 250MB
|
||||
Kiểu loại |
Máy phát điện xoay chiều, 3 pha đồng bộ ba pha, tự động kích từ, không chổi than
|
||||
Hệ thống điều áp |
Điện tử (AVR)
|
||||
ĐỘNG CƠ | Hãng sản xuất |
Doosan (Hàn Quốc)
|
|||
Model |
P086TI-1
|
||||
Kiểu |
Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nước
|
||||
Số xi lanh - kiểu bố trí |
6 in – line
|
||||
Đường kính x khoảng chạy |
Mm
|
111 x 139
|
|||
Kiểu nạp khí |
Tăng áp và làm mát
|
||||
Tổng dung tích xi lanh |
1
|
8.1
|
|||
Mức tốc độ |
Rpm
|
1500
|
|||
Công suất |
Tối đa
|
HP
|
223
|
||
Kw
|
164
|
||||
Liên tục
|
HP
|
203
|
|||
Kw
|
149
|
||||
Kiểu bộ điều tốc |
Điện tử
|
||||
Kiểu khơỉ động |
DC - 24V
|
||||
BỘ ĐIỀU KHIỂN | Kiểu loại |
TC4, dùng bản mạch vi xử lý SICES DST4400
|
|||
Kiểu màn hình hiển thị |
LED
|
||||
Hãng sản xuất |
SICES (Italy) |