Model |
KAMA – KDE45SS3 |
Tần số Hz |
50 |
Công suất liên tục KVA |
37 |
Công suất dự phòng KVA |
40 |
Điện áp định mức V |
230 / 400 |
Dòng điện định mức A |
53.4 |
Hệ số công suất cosØ Lag |
|
Dung tích xilanh L |
4.329 |
Công suất động cơ kW |
41.6 |
Tỉ số nén |
17.5:1 |
Tốc độ động cơ r.p.m |
1500 |
Hệ thống làm mát |
Nước được làm mát bằng két và quạt gió |
Hệ thống bôi trơn |
Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động |
Đề nổ 24VDC |
Nhiên liệu sử dụng |
Diezen |
Loại dầu bôi trơn |
SAE15W40 (above CD grade) |
Dung tích nước làm mát L |
30 |
Dung tích dầu bôi trơn L |
11 |
Nguồn nạp ắc quy V-A |
28V – 35A |
ắc quy V-Ah |
Hai bình 12V – 80Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h |
10.65 |
Dung tích bình nhiên liệu Lít |
95 |
Kích thước mm |
2250 x 950 x 1300 |
Khối lượng Kg |
1270 |
Độ ồn dB(A)/7m |
51 |
Kết cấu khung – vỏ bọc |
Vỏ siêu chống ồn đồng bộ (Ultra silent), máy không có bánh xe |