Động Cơ |
- Kiểu : Digital Inverter/Sine Wave - Loại đầu phát: 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng quạt gió. - Dung tích xi lanh: 389 ml - Công suất động cơ : 8.1 - Kiểu khởi động: Bằng điện (đề nổ ). - Dung tích bình xăng: 16 Lít - Dung tích nhớt: 1.1 Lít - Thời gian hoạt động liên tục: 8.5 giờ - Độ ồn ( cách 7 m ): 58 dB - Hệ thống đánh lửa: Transistor |
Cụm máy phát điện |
- Tần số: 50 hz - Điện thế xoay chiều: 1 pha – 220V/230V - Công suất định mức: 5 KVA( KW ) - Công suất cực đại: 5.5 KVA ( KW ) - Hệ số công suất ( cost φ ): 0,99 |
Kích thước |
- Kích thước phủ bì ( D x R x C ): 750 x 550 x 800 - Tổng trọng lượng khô: 99 Kg |
Đặc điểm chính |
- Công tắc ngắt điện: Có - Đèn báo dầu: Có |
Chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng. |
- CE ( tiêu chuẩn xuất khẩu vào Châu Âu ). - GS ( tiêu chuẩn xuất khẩu vào Đức ). - ISO 9001. - SGS kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế |
Xuất xứ và Bảo hành - Bảo trì |
- Nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy TƯ– Trung Quốc. - Sản xuất theo công nghệ của Nhật Bản. - Bảo hành chính hãng 12 tháng. |