Đặc điểm / type |
SS- B240KII |
Kênh / channels |
240 |
Công suất / Thounghput (t/h) |
≤ 15 |
Độ chính xác phân loại / Sorting accuracy |
>99,98% |
Tỷ lệ lẫn lộn (xấu : tốt) Optimized carryover (first blow-off bad : good) |
> 8:1 |
Cài đặt tên cho việc phân loại lần 1 lần 2 Chanels preset for primary sorting and re-sorting |
160:80 |
Điện áp /voltage |
220V50Hz |
Công suất điện / Power of main machine |
1.0 |
Công suất gia nhiệt/ Power of hearter |
1.2 |
Áp suất khí nén / Air Pressure |
2.0-3.5 |
Khí tiêu thụ/ Air consumption |
800~2500 |
Trọng lượng/ Weight (kg) |
850 |
Kích thước / Dimention |
1920x1410x2040 |