Máy nổ Kubota RT – DI Plus+

Mã SP: Máy nổ Kubota RT – DI Plus+
0

Kiểu động cơ: Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật


ModelRT 100 DIRT 100 DIRT 125 DIRT 125 DI ESRT 140 DI-HRT 140 DI ESRT 140 DI
Kiểu động cơXilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước
Số xilanh1
Đường kính x hành trình piston88 x 90 mm92 x 9094 x 9697 x 96
Dung tích xilanh547 cc598 cc666 cc709 cc
Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]10/2,400(7.4 kw/2,400)11/2,400(8.1 kw/2,400)12.5/2,400(9.2 kw/2,400)14/2,400(10.3 kw/2,400)
Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]9/2,400(6.6kw/2,400)10/2,400(7.4kw/2,400)11/2,400(8.1kw/2,400)12.5/2,400(9.2kw/2,400)
Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ170 (231 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục
Tỉ số nén18:1
Khe hở nhiệt súpáp0.195 - 0.235 mm
Momen xoắn cực đại kg-m/vph3.4/1,6003.8/1,6004.7/1,6005.0/1,600
Dung tích nước làm mát2.1 lít12 lít2.1 lít
Dung tích bình nhiên liệu11 lít10 lít11 lít
Dung tích nhớt bôi trơn2.4 lít
Loại nhiên liệuDầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
Loại nhớt bôi trơnSAE 40 API CF
Kiểu buồng đốtBuồng đốt xoáy lốc
Hệ thống làm mátKét nước
Hệ thống bôi trơnKiểu buồng phun trực tiếp
Hệ thống lọc gióKiểu ướtKiểu ướt/ khôKiểu ướtKiểu ướt/ khôKiểu ướt
Hệ thống khởi độngDạng tay quay tốc độ gấp 2 lần
Loại ắquy ( cho riêng dòng ES)12 V - 30A là tối thiểu
Hướng máy quay khi khởi độngQuay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay
Trọng lượng máy107 kg112 kg114 kg116 kg114 kg116 kg114 kg

0

Sản phẩm khác