Máy mài tròn G38-100

Mã SP: G38-100
0

380




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật


Specifications

G38-100

Khả năng

Quay trên bàn

 

380

Khoảng cách tâm

 

1000

Trọng lượng phôi

Chống tâm

150 kg

Ụ trục chính

40 kg

Đầu gia công và ăn dao

Góc xoay

 

±15°

Đá mài tiêu châunr

O.D×Width×I.D.

405×38-75×152.4

Đá tùy chọn

O.D×Width×I.D.

 

Tốc độ trục chính

R.P.M.

1650/1850

Ụ sau

Hành trình trục chính

 

32

Độ côn tâm

MT

NO.4

Đồ gá mài lỗ

Tốc độ trục chính

R.P.M.

20000(35000-optional)

Động cơ

kW(HP)

0.75(1)

Động cơ

Động cơ quay đá

kW(HP)

3.75(5)[5.6(7.5)-optional]

Ụ trục chính

kW(HP)

0.75(1)(Disco motor)

Bơm thủy lực(*)

kW(HP)

1.5(2)

Bơm bôi trơn

kW(HP)

0.1(1/8)

Bơm làm mát

kW(HP)

0.2(1/4)

Dung tích thùng

Dầu bôi trơn

L(Gal)

24(6)

Dầu thủy lực(*)

L(Gal)

80(20)

Dầu làm mát

L(Gal)

80(20)

Kích thước

Dài x rộng

 

4700×1520

Cao

 

1650

Trọng lượng

 

kg

3300

Chi tiết sản phẩm

Specifications

G38-100

Khả năng

Quay trên bàn

 

380

Khoảng cách tâm

 

1000

Trọng lượng phôi

Chống tâm

150 kg

Ụ trục chính

40 kg

Đầu gia công và ăn dao

Góc xoay

 

±15°

Đá mài tiêu châunr

O.D×Width×I.D.

405×38-75×152.4

Đá tùy chọn

O.D×Width×I.D.

 

Tốc độ trục chính

R.P.M.

1650/1850

Ụ sau

Hành trình trục chính

 

32

Độ côn tâm

MT

NO.4

Đồ gá mài lỗ

Tốc độ trục chính

R.P.M.

20000(35000-optional)

Động cơ

kW(HP)

0.75(1)

Động cơ

Động cơ quay đá

kW(HP)

3.75(5)[5.6(7.5)-optional]

Ụ trục chính

kW(HP)

0.75(1)(Disco motor)

Bơm thủy lực(*)

kW(HP)

1.5(2)

Bơm bôi trơn

kW(HP)

0.1(1/8)

Bơm làm mát

kW(HP)

0.2(1/4)

Dung tích thùng

Dầu bôi trơn

L(Gal)

24(6)

Dầu thủy lực(*)

L(Gal)

80(20)

Dầu làm mát

L(Gal)

80(20)

Kích thước

Dài x rộng

 

4700×1520

Cao

 

1650

Trọng lượng

 

kg

3300

0