Nguyên lý đo | cảm ứng tĩnh điện |
Điện áp vào | 75 đến 1000VAC |
Dài tần làm việc | 45 đến 65Hz |
Đường kính tối đa dây dẫn (vừa đầu kẹp) | 33mm (1.3”) |
chiều dài dây đo | 86cm (34”) |
tự động tắt | 5 phút không làm việc |
Cảnh báo mức thấp | Power LED flashes |
Pin | 4 x 1.5V AA |
Dòng tiêu thụ | 15mA |
Nhiệt độ, độ ẩm làm việc | -10°C to 50°C (14°F to 122°F) Max. 80% R.H. |
Nhiệt độ, độ ẩm cất giữ | -20°C to 60° (-4°F to 140°F) Max. 80% R.H. |
Cấp an toàn | This meter is intended for origin of installation use and protected, against the users, by double insulation per EN61010-1 to Category IV 600V and Category III 1000V; Pollution Degree 2. |
Approvals | CE |