Model |
ZX6350ZA |
Kích thước bàn máy, mm |
260 x 1120 |
Hành trình bàn máy, mm (X x Y x Z) |
600 x 300 x 300 |
Côn trục chính |
ISO40 |
Góc nghiêng của đầu phay |
+45º |
Khoảng cách từ mũi trục đứng tới bàn máy, mm |
100 - 430 |
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn máy, mm |
0 - 280 |
Khoảng cách từ tâm trục đứng tới trụ đứng, mm |
200 - 700 |
Phạm vi tốc độ quay của trục đứng, v/ph. |
90 - 2000 |
Phạm vi tốc độ quay của trục ngang, v/ph. |
40 - 1300 |
Hành trình trục chính, mm |
120 |
Đường kính lỗ khoan tối đa, mm |
50 |
Đường kính lỗ khoan tự động, mm |
14 |
Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương dọc, mm/ph. |
22 - 555 |
Số cấp tốc đô%3ḅ ăn dao của bàn máy |
8 |
Phạm vi ăn dao theo phương đứng, mm/ph. |
590 |
Số rãnh chữ T |
3 |
Chiều rộng rãnh chữ T, mm |
14 |
Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm |
70 |
Công suất động cơ trục chính, kW |
2,2 |
Khối lượng máy, kg |
1350/1450 |
Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao) |
1520x1285x2150 |