Nước sản xuất |
Trung Quốc |
Độ sâu khoan |
180 mét |
Đường kính mở lỗ |
150 mm |
Đường kính kết thúc |
75; 46 mm |
Đường kính cần khoan |
42 mm |
Góc nghiênh trục chính |
900 - 750 |
Phương pháp khoan |
Spindel thuỷ lực |
Cách di chuyển |
Tháo blốc |
Tốc độ quay trục chính |
71;182;310;790 v/ph |
Khoảng chạy trục chính |
450 mm |
Lực ép trục chính lớn nhất (thuỷ lực) |
15 KN |
Lực nâng trục chính lớn nhất (thuỷ lực) |
25 KN |
Sức tời tốc độ1, cáp đơn |
11 KN |
Bơm nước rửa BW160), riêng ngoài dẫn động bằng động cơ Diezel, bơm loại 1 xylanh nằm ngang tác dụng kép |
Công suất đ/c= 4.5 -:-5.5 KW Lưu lượng Max=160 l/ph áp lực Max= 1.2 Mpa, (12atm) áp lực làm việc= 1 Mpa(10atm) Tốc độ quay: 1500v/ph |
Động cơ dẫn động: Diezel ZS1100 |
Công suất 14.5 Kw Tốc độ quay : 2000-2200 v/ph |
Bơm thuỷ lực loại bánh răng kiểu YCB - 12/80 |
Lưu lượng Max=12 l/ph Áp lực Max= 8 Mpa, (80atm) Áp lực làm việc= 7 Mpa(70atm) Tốc độ quay :1500v/ph |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
1433x697x1274 mm |
Trọng lượng |
550 kg |