Model |
Z5050A |
Đường kính lỗ khoan tối đa (gang/thép), mm |
Φ50/40 |
Khả năng ta rô ren tối đa |
M36 |
Khoảng cách giữa tâm trục chính và trụ đứng, mm |
360 |
Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bàn máy, mm |
590 |
Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bàn đế, mm |
1190 |
Chiều sâu lỗ khoan, mm |
225 |
Hành trình tối đa của cụm bàn máy và giá đỡ, mm |
530 |
Góc xoay của cụm bàn máy và giá đỡ, độ |
±45˚ |
Côn trục chính (Morse) |
MT4 |
Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph |
54 - 1450 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
12 |
Phạm vi ăn dao, mm/v. |
0,1 – 0.4 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
4 |
Đường kính trụ máy, mm |
Φ180 |
Kích thước của bàn máy, mm |
510 x 390 |
Rãnh chữ T (số lượng và chiều rộng) |
3 ; 14 |
Kích thước của bàn đế, mm |
470 x 435 |
Rãnh chữ T (số lượng và chiều rộng) |
2 ; 18 |
Công suất động cơ chính, kW |
3,0 |
Công suất động cơ chính bơm tưới nguội, W |
40 |
Kích thước máy, mm |
990x720 |
Khối lượng máy (Gross/Net), kg |
800/750 |