Đường kính lỗ khoan max,mm (thép/gang) |
40/50 |
Phạm vi ren cắt |
M3 – M33 |
Đường kính ụ đứng,mm |
270 |
Cơ chế kẹp trụ, kẹp cần và kẹp đầu khoan |
cơ |
Cơ chế nhả kẹp trụ, cần và đầu khoan |
thuỷ lực |
Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng,mm |
330 - 1230 |
Khoảng cách từ đầu mút trục chính tới bàn máy,mm |
225 - 1200 |
Dịch chuyển cần theo trụ đứng,mm |
725 |
Dịch chuyển của đầu khoan theo cần,mm |
900 |
Độ côn trục chính |
Morze 4 |
Dich chuyển của mũi trục chính,mm |
250 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
điều chỉnh vô cấp |
Mômen quay, Nm, không hơn |
400 |
Lực ép dọc trục trên trục chính, N, không hơn |
15000 |
Phạm vi tốc độ quay trục chính,v/ph. |
0-270; 270-800; 800-1340; 1340-4000 |
Số cấp ăn dao cơ của mũi trục chính |
9 |
Phạm vi ăn dao cơ của mũi trục chính,mm/v |
0,1; 0,14; 0,2; 0,28; 0,4; 0,56; 0,8; 1,12; 1,6 |
Công suất động cơ trục chính,kW |
4 |
Kích thước bàn,mm |
630x105 |
Số rãnh chữ T và chiều rộng của rãnh định hướng |
3; 18H12 |
Khối lượng máy,kg |
3500 |
Kích thước máy,mm (dài x rộng x cao) |
2730 x 970 x 2630 |
Dòng điện |
380V, 3 pha, 50Hz |
Kích thước bàn hình hộp (được cung cấp theo máy),mm |
360x500x400 |