Máy khắc laser ILASER 4000

Mã SP: ILASER 4000
0

Kích thước máy 1450 (Dài) × 820 (Rộng) × 1050 (Cao) mm (57" × 32.3 " × 41.3")




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

Kích thước máy 1450 (Dài) × 820 (Rộng) × 1050 (Cao) mm (57" × 32.3 " × 41.3")

Vùng làm việc 1000 (Dài) × 600 (Rộng) mm  (39.37 " × 23.62")

Kích cỡ vật liệu tối đa Cửa đóng : 1000 (Dài) × 600 (Rộng) × 230 (Cao) mm (39.37”× 23.62”× 9.1”)
Cửa trước và cửa sau mở : 1000 (Dài) × ∞ (Rộng) × 230 (Cao) mm (39.37”× ∞ × 9.1”)
Cửa trái và cửa phải mở : ∞ (Dài) × 590 (Rộng) × 230 (Cao) mm (∞ × 23.23”× 9.1”)

Độ dày vật liệu tối đa 230 mm (9.1")

Nguồn laser 30W / 60W / 100W (Air-Cooled), 50W (Water-Cooled)

Tốc độ tối đa 1524mm/giây (60"/giây)

Kết nối máy tính Cổng Parallel , cổng USB

Bộ nhớ Chuẩn 64MB, lưu trữ được 99 files

Độ phân giải  1000, 500, 333, 250, 200, 160DPI

Chế độ hoạt động Khắc cắt và khoan lỗ

Màn hình hiển thị LCD hiện thị: Tên file hiện hành, năng lương laser, tốc độ khắc, thời gian, file đã được tải vào bộ nhớ , cài đặt và menu điều khiển

Tiêu chuẩn CE certification, RoHS directive

Phụ kiện kèm Đèn đỏ định vị
Đo tiêu cự tự động, Tia mở rộng

Tùy chọn Ống thổi, máy nén khí, bộ gá quay mẫu tròn

Bàn cắt tổ ong, bàn cắt tổ có khay, gá làm dấu, cổng mạng - Ethernet

Ống thải khói
    
Yêu cầu: Ít nhất 6.0 m3/ phút cho cả 2 ống thải (mỗi ống đường kính 4 inch)

Nguồn điện 110/220V AC (Auto switch), 20/10 Amp, 50/60 Hz

Giải nhiệt Nhiệt độ môi trường chung quanh : 15 ~ 35°C, 58 ~ 85°F
0