Bảng chú giải các điều khoản
|
Bảng chú giải
|
Giải thích các định nghĩa và điều khoản được hỗ trợ trong quá trình mua hàng
|
Tốc độ/ Dung lượng in hằng tháng
|
Tốc độ in, đen (chế độ tốt nhất)
|
lên đến 8 trang/phút
|
Tốc độ in, màu
|
lên đến 8 trang/phút
|
Trang in đầu tiên, in đen
|
20 giây
|
Trang in đầu tiên, in màu
|
20 giây
|
Tốc độ xử lý
|
264 MHz
|
Khối lượng in tối đa hằng tháng
|
lên đến 35.000 trang
|
Chất lượng in/ Công nghệ in
|
Công nghệ in
|
Laser
|
Chất lượng in, đen
|
độ phân giải 600 x 600 dpi với HP Image REt 2400
|
Chất lượng in, màu
|
độ phân giải 600 x 600 dpi với HP Image REt 2400
|
Công nghệ phân giải
|
HP ImageREt 2400, Ultraprecise toner, công nghệ nâng cấp HP
|
Xử lý vật liệu in
|
Khay giấy, tiêu chuẩn
|
1
|
Khay giấy, tối đa
|
2
|
Sức chứa đầu vào, tiêu chuẩn
|
lên đến 250 tờ
|
Sức chứa đầu vào, tối đa
|
lên đến 500 tờ
|
Sức chứa bao thư tiêu chuẩn
|
lên đến 10 bao thư
|
Bộ phận chứa bao thư
|
không
|
Sức chứa đầu ra, tiêu chuẩn
|
lên đến 125 tờ
|
Sức chứa đầu ra, tối đa
|
lên đến 125 tờ
|
Khả năng in kép (in cả hai mặt giấy)
|
có hướng dẫn (cung cấp bộ phận hỗ trợ)
|
Cỡ vật liệu, tiêu chuẩn
|
Letter, legal, executive, bao thư (No. 10, Monarch)
|
Cỡ vật liệu, thông thường
|
khay 1: 3 x 5 đến 8,5 x 14 in
|
Loại vật liệu
|
giấy
(plain, letterhead, prepunched, bond, color, rough, preprinted,
recycled), HP Glossy Media, HP Cover Paper, phim chiếu HP Color
LaserJet, nhãn, bao thư vàcardstock
|
Khối lượng vật liệu nên dùng
|
khay 1: 16 đến 47 lb; khay 2: 16 đến 28 lb
|
Bộ nhớ/ Ngôn ngữ in
|
Bộ nhớ, tiêu chuẩn
|
16 MB
|
Bộ nhớ, tối đa
|
16 MB
|
Ổ cứng
|
không
|
Ngôn ngữ in, tiêu chuẩn
|
dựa vào máy chủ
|
Khả năng kết nối
|
Khả năng kết nối, tiêu chuẩn
|
cổng Hi-Speed USB 2.0; gắn liền vào mạng Fast Ethernet có dây
|
Bộ phận điều khiển in, tiêu chuẩn
|
dựa vào máy chủ (sử dụng các tính năng trong máy tính của bạn để thực hiện việc in ấn. Không có PCL hay PostScript.)
|
Kích thước/ trọng lượng/ bảo hành
|
Kích thước (w x d x h)
|
16,02 x 17,83 x 14,6
|
Trọng lượng (đơn vị Mỹ)
|
40,5 lb
|
Bảo hành, tiêu chuẩn
|
bảo hành phần cứng thời hạn 1 năm, trung tâm dịch vụ bảo hành hỗ trợ qua web và điện thoại
|
|