Máy in màu HP LaserJet 2600N (thay bằng 1515N)

Mã SP: HP LaserJet 2600N
0

Tốc độ in, đen (chế độ tốt nhất)lên đến 8 trang/phút




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

Bảng chú giải các điều khoản

Bảng chú giải

Giải thích các định nghĩa và điều khoản được hỗ trợ trong quá trình mua hàng

Tốc độ/ Dung lượng in hằng tháng

Tốc độ in, đen (chế độ tốt nhất)

lên đến 8 trang/phút

Tốc độ in, màu

lên đến 8 trang/phút

Trang in đầu tiên, in đen

20 giây

Trang in đầu tiên, in màu

20 giây

Tốc độ xử lý

264 MHz

Khối lượng in tối đa hằng tháng

lên đến 35.000 trang

Chất lượng in/ Công nghệ in

Công nghệ in

Laser

Chất lượng in, đen

độ phân giải 600 x 600 dpi với HP Image REt 2400

Chất lượng in, màu

độ phân giải 600 x 600 dpi với HP Image REt 2400

Công nghệ phân giải

HP ImageREt 2400, Ultraprecise toner, công nghệ nâng cấp HP

Xử lý vật liệu in

Khay giấy, tiêu chuẩn

1

Khay giấy, tối đa

2

Sức chứa đầu vào, tiêu chuẩn

lên đến 250 tờ

Sức chứa đầu vào, tối đa

lên đến 500 tờ

Sức chứa bao thư tiêu chuẩn

lên đến 10 bao thư

Bộ phận chứa bao thư

không

Sức chứa đầu ra, tiêu chuẩn

lên đến 125 tờ

Sức chứa đầu ra, tối đa

lên đến 125 tờ

Khả năng in kép (in cả hai mặt giấy)

có hướng dẫn (cung cấp bộ phận hỗ trợ)

Cỡ vật liệu, tiêu chuẩn

Letter, legal, executive, bao thư (No. 10, Monarch)

Cỡ vật liệu, thông thường

khay 1: 3 x 5 đến 8,5 x 14 in

Loại vật liệu

giấy (plain, letterhead, prepunched, bond, color, rough, preprinted, recycled), HP Glossy Media, HP Cover Paper, phim chiếu HP Color LaserJet, nhãn, bao thư vàcardstock

Khối lượng vật liệu nên dùng

khay 1: 16 đến 47 lb; khay 2: 16 đến 28 lb

Bộ nhớ/ Ngôn ngữ in

Bộ nhớ, tiêu chuẩn

16 MB

Bộ nhớ, tối đa

16 MB

Ổ cứng

không

Ngôn ngữ in, tiêu chuẩn

dựa vào máy chủ

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối, tiêu chuẩn

cổng Hi-Speed USB 2.0; gắn liền vào mạng Fast Ethernet có dây

Bộ phận điều khiển in, tiêu chuẩn

dựa vào máy chủ (sử dụng các tính năng trong máy tính của bạn để thực hiện việc in ấn. Không có PCL hay PostScript.)

Kích thước/ trọng lượng/ bảo hành

Kích thước (w x d x h)

16,02 x 17,83 x 14,6

Trọng lượng (đơn vị Mỹ)

40,5 lb

Bảo hành, tiêu chuẩn

bảo hành phần cứng thời hạn 1 năm, trung tâm dịch vụ bảo hành hỗ trợ qua web và điện thoại

Bảng chú giải các điều khoản

Bảng chú giải

Giải thích các định nghĩa và điều khoản được hỗ trợ trong quá trình mua hàng

Tốc độ/ Dung lượng in hằng tháng

Tốc độ in, đen (chế độ tốt nhất)

lên đến 8 trang/phút

Tốc độ in, màu

lên đến 8 trang/phút

Trang in đầu tiên, in đen

20 giây

Trang in đầu tiên, in màu

20 giây

Tốc độ xử lý

264 MHz

Khối lượng in tối đa hằng tháng

lên đến 35.000 trang

Chất lượng in/ Công nghệ in

Công nghệ in

Laser

Chất lượng in, đen

độ phân giải 600 x 600 dpi với HP Image REt 2400

Chất lượng in, màu

độ phân giải 600 x 600 dpi với HP Image REt 2400

Công nghệ phân giải

HP ImageREt 2400, Ultraprecise toner, công nghệ nâng cấp HP

Xử lý vật liệu in

Khay giấy, tiêu chuẩn

1

Khay giấy, tối đa

2

Sức chứa đầu vào, tiêu chuẩn

lên đến 250 tờ

Sức chứa đầu vào, tối đa

lên đến 500 tờ

Sức chứa bao thư tiêu chuẩn

lên đến 10 bao thư

Bộ phận chứa bao thư

không

Sức chứa đầu ra, tiêu chuẩn

lên đến 125 tờ

Sức chứa đầu ra, tối đa

lên đến 125 tờ

Khả năng in kép (in cả hai mặt giấy)

có hướng dẫn (cung cấp bộ phận hỗ trợ)

Cỡ vật liệu, tiêu chuẩn

Letter, legal, executive, bao thư (No. 10, Monarch)

Cỡ vật liệu, thông thường

khay 1: 3 x 5 đến 8,5 x 14 in

Loại vật liệu

giấy (plain, letterhead, prepunched, bond, color, rough, preprinted, recycled), HP Glossy Media, HP Cover Paper, phim chiếu HP Color LaserJet, nhãn, bao thư vàcardstock

Khối lượng vật liệu nên dùng

khay 1: 16 đến 47 lb; khay 2: 16 đến 28 lb

Bộ nhớ/ Ngôn ngữ in

Bộ nhớ, tiêu chuẩn

16 MB

Bộ nhớ, tối đa

16 MB

Ổ cứng

không

Ngôn ngữ in, tiêu chuẩn

dựa vào máy chủ

Khả năng kết nối

Khả năng kết nối, tiêu chuẩn

cổng Hi-Speed USB 2.0; gắn liền vào mạng Fast Ethernet có dây

Bộ phận điều khiển in, tiêu chuẩn

dựa vào máy chủ (sử dụng các tính năng trong máy tính của bạn để thực hiện việc in ấn. Không có PCL hay PostScript.)

Kích thước/ trọng lượng/ bảo hành

Kích thước (w x d x h)

16,02 x 17,83 x 14,6

Trọng lượng (đơn vị Mỹ)

40,5 lb

0

Sản phẩm khác