Loại máy in |
Color Laser A4, 5 chức năng: In (đen trắng, màu), Copy, Scan màu, Fax, PC Fax |
Tốc độ |
In và Copy: Đen trắng : 16 trang/phút (A4) . Màu : 4 trang/phút (A4), Fax: 33.6 kbps |
Độ phân giải |
In: 2400*600dpi, Copy: 600*600dpi, Scan: 4800*4800dpi, Fax: 300*300dpi |
Bộ nhớ chuẩn |
128MB |
Cổng giao tiếp |
USB 2.0 Hi-Speed, Ethernet |
Nối mạng |
Có sẵn |
Hệ điều hành |
Windows 98/2000/Me/XP/2003/Vista, Linux, Mac |
Loại giấy in |
Phim, giấy thường, nhãn, postcard, bao thư |
Khay đựng giấy |
Input : Cassette 150 tờ |
Thông tin mực in |
Đen: 1,500 trang (hộp mực đầu tiên theo máy-1,000 trang) |
Công suất |
20,000 trang/tháng |