Phương thức in |
In phun bọt mực với kỹ thuật chuyên nghiệp FINE |
Độ phân giải |
4800 x 1200 dpi |
Khả năng vùng in |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/phải: 3.4mm |
Tốc độ in |
25 trang/phút ( giấy thường) |
Khổ giấy |
A3+, A3, A5, B5, A4, B4, Letter, Legal, Envelopes (DL, Com. #10), 6"x4", 5"x7", Credit Card (54mm x 86mm) |
Định lượng giấy |
Giấy thường: 64-105g/m² |
Dung lượng giấy |
|
Giấy thường |
150 (13mm) |
Super White Paper (SW-201) |
A4 = 100 |
High Resolution Paper (HR-101N) |
A3+: 20, A3: 50, A4: 80 |
Photo Paper Pro (PR-101) |
A3+: 1, A3/A4: 10,4"x6"(10x15 cm): 20 |
Photo Paper Plus Glossy |
A3+: 1, A3/A4/5"x7"(13 x 18 cm) : 10, 4"x6"(10x15 cm): 20 |
Photo Paper Plus Semi-gloss (SG-101) |
A3+: 1, A3/A4: 10, 4"x6"(10x15 cm): 20 |
Photo Paper Plus Double Sided (PP-101D) |
A4/5"x7"(13 x 18 cm): 10 |
Glossy Photo Paper (GP-401) |
A3+: 1, A3/A4: 10, 4"x6"(10x15 cm)/Credit card: 20 |
Matte Photo Paper (giấy mờ) (MP-101) |
A3+: 1, A3/A4: 10, 4"x6"(10x15 cm): 20 |
T-Shirt Transfer (TR-301) |
1 |
Transparency (giấy phim) (CF-102) |
30 |
Bì thư (DL, Com#10): |
10 |
Cổng giao tiếp |
USB 2.0 Hi-Speed |
Phần mềm kèm theo |
Đối với Windows: Easy-PhotoPrint, Easy-WebPrint, PhotoRecord Đối với Macintosh: Easy-PhotoPrint |
Hệ điều hành tương thích |
Windows XP/2000/Me/98 |
Hộp mực |
PGI-5Bk - black ink tank |
Định mức mực (ước tính) |
Borderless 6" x 4" photo: CLI-8C - approx. 380, CLI-8M - approx. 250, CLI-8Y - approx. 250 |
Độ ồn |
37dB(A) trong chế độ in chất lượng cao, giảm tiếng ồn |
Môi trường hoạt động |
5 - 35ºC |
Môi trường lưu trữ |
0 - 40ºC |
Điện áp nguồn |
100-240V |
Điện năng tiêu thụ |
0.8W (không in);17 W (đang in) |
Kích thước (ngang x sâu x cao) |
601 x 317.6 x 193.2 mm |
Trọng lượng |
9.3kg |
CHỨC NĂNG ĐẶC BIỆT |
|
Affordable A3+ printer for high-quality photos, documents and graphics |
-In văn bản nhanh: 18 trang đen /phút và 14 trang màu/ phút |