Model máy
|
TLP2844Z
|
Độ phân giải
|
203 dpi/8 dots per mm
|
Phương thức in
|
In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn
|
Tốc độ in
|
102mm / s
|
Chiều dài nhãn in
|
990mm
|
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
|
104mm
|
Kiểu nhãn in (media)
|
Max. Roll Size: 5"/127 mm O.D. on a 1"/25.4 mm
or 1.5"/38 mm I.D. core
Độ dày nhãn in : 0.08 mm to 0.19 mm
|
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
|
Ribbon Width: 1.30 inches (33 mm) to 4.30 inches
(110 mm).
Core ID: 0.5" (13 mm).
Ribbon OD: 1.36"(35 mm).
Ribbon Length: 244’ (74m) using 0.000328" ribbon thickness
|
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text
|
Standard
Fonts: 16 bitmapped, 1 smooth scalable (CG Triumvirate™ Bold Condensed)
Sets: IBM® Code Page 850 international character set .Optional European
and Asian fonts
|
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
|
Linear
Bar Codes: Code 11, Code 39, Code 93,Code 128, UPC-A, UPC-E, EAN-8,
EAN-13, EAN-14, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit
extensions,Plessey, POSTNET, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5,
Interleaved 2 of 5, LOGMARS, MSI, Codabar :2-Dimensional: PDF417,
MicroPDF-417, Code 49, Maxicode, Codablock, Datamatrix, and QR code
|
Kiểu kết nối
|
Serial RS232 (DB9)
Centronics® Parallel (36 pin)
USB v 1.1
Internal Ethernet
|
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ chuẩn : 4MB Flash
8MB SDRAM (4MB available to user)
Có thể nâng cấp thêm 8MB flash
|
Bộ vi xử lý (CPU)
|
32 bit
|
Nguồn điện tiêu thụ
|
100-240 VAC; 50-60 Hz
Output: 20VDC; 2.5 A
|
Môi trường vận hành
|
Nhiệt độ vân hành 5º C- 41º C
Nhiệt độ lưu kho -40º C - 60º C
|
Độ ẩm cho phép
|
10-90%
|
Kích thước máy in
|
200 x 248 x 173 mm
|
Trọng lượng
|
1,4 kg |