Máy in mã vạch TSC- TTP225

Mã SP: TSC- TTP225
0

Model máy TTP-225




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

Tính năng và lợi ích:

* tiết kiệm không gian

* Chất lượng cao gấp đôi với thiết kế gàu ngoạm hai hàm

*Dễ dàng tải phương tiện truyền thông

* Đầu đọc cảm ứng

* Serial và chuẩn kết nối usb 2.0 Ethernet tùy chọn

*Tùy chọn bao gồm màn hình LCD, bàn phím, máy cắt và peeler

*sử dụng tiểu chuẩn ribboon và media

Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm TTP-225
Model máy  TTP-225
Độ phân giải  203 dpi (8 dot/mm) 
Phương thức in  In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) 
CPU 32 Bit
Sensor Gap transmissive sensor 
Black mark reflective sensor
Ribbon end sensor
Head open sensor
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)  2 IPS ~ 5 IPS 
Chiều dài nhãn in 2286mm (90")
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in  54mm (2.13") 
Kiểu nhãn in (media)  Khổ rộng nhãn in: 15 mm (0.59 “) ~ 60 mm (2.36”)
Độ dày của nhãn in: 0.06~0.19mm (0.003”-0.0076”) 
Kiểu Ruy băng (Ribbon)  Chiều dài ruy băng: 90m : Đường kính cuộn ruy băng tối đa: 127mm (5”)
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, was resin and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25mm (1")
Nguồn điện tiêu thụ  Input: AC 100-240V
Output: DC24V2.5A
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available)
Kiểu kết nối  Serial, Parallel, USB 
Tốc độ kết nối  Baud rate 4800 ~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR 
Bộ nhớ  Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM 
Môi trường vận hành  Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho:          -40°F to 140°F (-40°C to 60°C) 
Độ ẩm cho phép  Khi vận hành: 25-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. 
Tiêu chuẩn chất lượng CE, FCC Class B, CCC, TUV/Safery, UL, CUL
Kích thước máy in Chiều dài: 241.3 mm (9.5") ; Chiều cao : 177.4 mm (6.98"); Chiều ngang: 139.9 mm (5.5")
Phụ kiện 
Windows labeling software CD disk
Quick start guide
External universal switching power supply
Power cord
USB port cable
  Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước. 
0

Sản phẩm khác