Máy in mã vạch Toshiba BEV4T-GS

Mã SP: Toshiba BEV4T-GS
7500000

Nhiệt trực tiếp (B-EV4D) Nhiệt trược tiếp hoặc truyền nhiệt (B-EV4T)




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

Công nghệ Nhiệt trực tiếp (B-EV4D) 
Nhiệt trược tiếp hoặc truyền nhiệt (B-EV4T)
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Chiều rộng in Max. 4.25” (108 mm)
Chiều dài in Max. 39” (999 mm)
Tốc độ in 203 dpi, 2, 3, 4, 5”/sec, 2, 3 ips for peel-off
Kết nối RS-232C (Max. 115.2Kbps) 
Centronics (SPP) 
USB 2.0 (Support Full Speed) 
LAN 10/100Base
Mã vạch UPC-A, UPC-E, EAN8/13, UPC-A add on 2&5, EAN-8/13 add on 2&5, Code39, Code93, Code128, EAN128, NW7, MSI,Industrial 2 of 5,ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, Plessey and RSS14
Mã 2D Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code and Micro PDF 417
Fonts Bitmap: Alpha-numeric 20 types + Kanji 4 types
Outline: 2 types
Writable characters, Optional TTF
Chiều rộng nhãn 1” (25.4 mm) to 4.41” (112 mm)
Chiều dài nhãn 203/300 dpi: 0.6” (15mm) to 39” (999 mm)
Đường kính cuộn giấy in Max. 5” (127 mm)
Đường kính lõi cuộn giấy in 1” (25.4 mm) to 1.5” (38 mm)
Bề dầy giấy in 0.0024” (0.06 mm) to 0.0075” (0.19 mm)
Loại giấy in Roll-fed, Fanfold, Die-cut, Continuous, Tag stock and Receipt
Đường kính ruy băng Outside Max. 40 mm (B-EV4T)
Chiều rộng ruy băng 1.33” (33.8 mm) to 4.30” (110mm)
Lõi ruy băng 0.5” (12.7 mm)
Tùy chọn Full cutter module (B-EV204-F-QM-R) 
Partial cutter module (B-EV204-P-QM-R) 
Strip module (B-EV904-H-QM-R) 
External Media Holder (B-EV904-PH-QM-R) 
AC Adapter Cover Kit (B-EV904-AC-QM-R)
Kích thước 198(W) x 258(D) x 169.5(H)mm (B-EV4D) 
198(W) x 258(D) x 173(H)mm (B-EV4T)
Trọng lượng 2.5 Kg hoặc thấp hơn
7500000