Model máy | CX400 |
Độ phân giải | 203 dpi |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) | 100 mm/ s |
Chiều dài nhãn in | 1270 mm |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in | 104 mm |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ | Bitmap - 12 proportional, mono-spaced and outline fonts (Code table 858). Scalabel internal CG Triumvirate® & CG Times® fonts. Optional Downloaded TrueType® fonts, scalable from 8 to 72 points. |
Hỗ trợ in ảnh | .PCX, .BMP format, SATO Hex/binary |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới | UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, Code 39, Code 93, Code 128, Codabar, MSI, Bookland, Industrial 2/5, Interleaved 2/5, Matrix 2/5, Postnet, UCC/EAN 128 |
Mã vạch 2D | PDF417, Maxicode |
Bộ vi xử lý | 32 bit |
Bộ nhớ | 2MB DRAM |
Kết nối máy tính | Serial RS232 (up to 38.4k bps) & Parallel Interfaces |
Nguồn điện tiêu thụ | 100-120VAC / 200-240 VAC, 50/60 Hz (+1%) |
Môi trường vận hành | Khi hoạt động : 4° to 38°C Nhiệt độ cẩt giữ : -20° to 50°C |
Kích thước máy in | 197mm W x 257mm D x 164mm H |
Trọng lượng | 3.67 kg |