Máy in mã vạch Datamax M-4206

Mã SP: Datamax M-4206
19850000

Bộ nhớ RAM 8/16 MB (M-4206/M-4210) Bộ nhớ Flash tải chương trình 4/8 MB (M-4206/M-4210)




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

Máy in công nghiệp, gọn, M-Class mark II cung cấp năng suất & hiệu suất đáp ứng yêu cầu trong môi trường công nghiệp, tin cậy trong các ứng dụng thương mại và kích thước nhỏ gọn khi yếu tố không gian được đánh giá cao. M Class Mark II kết hợp những tính năng hiệu quả trong máy và các tuỳ chọn đa dạng khác, phù hợp mọi ứng dụng mảng rộng.
Kết cấu khung kim loại đúc vững chắc, màn hình LCD đồ hoạ rộng, thiết kế dạng module, giúp dòng máy in M-Class dẫn đầu cuộc cạnh tranh. Khung máy in bằng kim loại rắn & vỏ thép bền giúp chắc chắn và hoạt động bền bỉ. Màn hình đồ hoạ dễ sử dụng giúp tuỳ chỉnh menu nhanh chóng và đơn giản với bất kỳ trình độ người sử dụng. Thiết kế dạng module linh hoạt giúp nhanh chóng thay thế các bộ phận hoặc cài đặt các tuỳ chọn khác khi có yêu cầu thay đổi trong kinh doanh
Tính năng M-Class Mark II

In nhiệt các mã vạch, ký tự, và hình ảnh
Đầu in mỏng với IntelliSEAQ™ (Điều chỉnh năng lượng tuần tự đảm bảo chất lượng in)
Khung nhôm đúc
Ngôn ngữ lập trình Datamax (DPL)
Bộ xử lý 32bit multi-tasking DragonBall® Processor, (M-4206 100Mhz; M-4210 150Mhz)
Bộ nhớ RAM 8/16 MB (M-4206/M-4210)
Bộ nhớ Flash tải chương trình 4/8 MB (M-4206/M-4210)
Cổng Serial RS-232, Parallel, USB
Cổng giao tiếp parallel IEEE 1284 bi-directional
Hỗ trợ giấy Gap, Notch, và Reflective
5 nút nhấn, màn hình đồ hoạ LCD 128 x 64 với đèn chiếu hậu
Thiết lập cấu hình trực tiếp qua bảng chọn LCD
Không dipswitches
Giao diện với Tiếng Anh, Pháp, Ý, Đức & Tây Ban Nha
Dễ dàng điều chỉnh nhận giấy
Lắp giấy & ribbon đơn giản
Cửa sổ quan sát giấy rộng
Thanh xé giấy
Lắp giấy Fan-fold từ phía sau hoặc bên dưới máy in
Font AGFA với CG Triumvirate™ scalable font
Datamax driver cho Windows 98 và các hệ điều hành cao hơn
9 Bit-Mapped fonts, quay góc 0, 90, 180, 270 độ
CG-Triumvirate™ scalable Font
CG Triumvirate™ condensed bold scalable font
    Xuất xứ: Singapore
Đặc tính kỹ thuật M-Class Mark II
  M-4206 M-4210
Print Speed 6 IPS 10 IPS
Resolution 203 DPI 203 DPI
Print Width 4.25” (108 mm) 4.25” (108 mm)
Media Width 0.75” - 4.65”(19mm – 118mm) 0.75” - 4.65”(19mm – 118mm)
Memory 8MB DRAM; 4MB Flash 16MB DRAM; 8MB Flash
Processor Dragonball 100Mhz Dragonball 150Mhz
Display 128 x 64 LCD graphics display
Supply roll capacity
8" (203 mm) O.D. on a 3.0" (76.2 mm) core; 7" (178mm) on a 1.5” (38mm) core. Fanfold stock accepted from rear and bottom of printer.
Printer type Direct Thermal, Optional Thermal Transfer
Bar code modulus
5 mil to 55 mil (203dpi); 3.3 mil to 40 mil (300dpi); "X" dimension in picket fence or ladder orientations
Media type
Roll-fed or fan-fold materials, die-cut or continuous labels; perforated or continuous tag/ticket stock
Print length 0.25" – 99" (6mm – 2475mm)
Media thickness 0.0025" – 0.0100" (0.0635mm – 0.254mm)
Media supply Solid metal hanger (M-4206); Revolving convertible hub for 3”(76mm) and 1.5”(40mm) diameter cores (M-4210)
Media sensing
"See through" for liner backed die cut labels and tags. Reflective sensor for black mark label media
Ribbons Industry standard ribbon widths; 1” (25mm) ribbon core, 1476’ (450M) in length
Cabinet
Metal construction, clear side window to easily monitor media supply levels
Bar codes
Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet,
UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS
Character set
UTF8 (Unicode Standards 4.0 / 5.0) with access to entire Unicode Character Set, Modified IBM® Code Page 850; includes characters for English and most
European, Scandinavian and Spanish speaking countries. Scalable fonts can be used with over 50 resident character sets.
Interfaces
USB, Centronics® IEEE 1284 Parallel port, RS232 at 1200 to 38,400 BPS
Dimensions 10.21” H x 10.10” W x 18.19” D (259mm H x 257mm W x 462mm D)
Weight 27.0 lbs. (12.2kg)
19850000

Sản phẩm khác