Hãng sản xuất máy in |
Konica Minolta |
Các chức năng chính của máy in |
|
Chức năng in của máy in đa năng |
|
Tốc độ in máy in đa năng |
20 trang/ phút |
Độ phân giải (dpi) máy in đa năng |
2400 x 600dpi |
Chức năng quét của máy in |
|
Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 dpi |
Chức năng sao chép của máy in |
|
Tốc độ sao chụp của máy in |
20 trang/phút (đơn sắc), 5 trang/phút (màu) |
Phóng to thu nhỏ |
50 -200% |
Chức năng Fax của máy in đa năng |
|
Tốc độ modem (Kbps) của máy in |
33.6 Kbps |
Bộ nhớ của máy in đa năng |
128 MB |
Giao tiếp kết nối máy in |
Giao tiếp máy tính qua cổng USB 2.0 và Network |
Chức năng in mạng của máy in |
No |
Chức năng in 2 mặt của máy in |
No |