Khổ giấy: |
A4 |
Tốc độ in: |
40 trang/ phút |
Chíp xử lý: |
533MHz |
Bộ nhớ: |
128MB DDRAM, 2 open DIMMs, 2 open EIO slots |
Độ phân giải: |
600x600dpi with FastRes 1200 & REt |
Công suất in/Tháng: |
300,000 trang/ tháng |
Khay đựng giấy: |
Khay nạp giấy tay 100tờ - Khay giấy tự động 500 tờx2. - Khay trả giấy 500 tờ |
Sử dụng mực: |
HP C8543X (in được 30,000 trang) |
Card mạng: |
Jetdirect Fast Ethernet embedded print server. |
Ngôn ngữ in: |
HP PCL 5e, PCL 6 & Postscript Level 3 emulation |
Cổng giao tiếp: |
Bidirectional parallel interface |