Độ phân giải in ấn | Đen: 1200 dpi; Màu: 4800dpi |
Phương pháp in | HP Thermal Inkjet |
Ngôn ngữ in | LIDIL (Lightweight Imaging Device Interface Language) |
Tốc độ in | Đen: 20 trang/phút; Màu: 14 trang/phút |
Chu kỳ công suất | 1000 trang |
Khổ giấy | A2, A4, A5, A6, C6, DL |
Kích thước | 142 x 428.19 x 514 mm |
Trọng lượng | 2.5 kg |
Bộ nhớ | Bộ nhớ tích hợp |
Kết nối | 1 USB |
Hệ điều hành | Windows 2000, XP Home, XP Professional, VistaTM; Mac OS X v 10.3.9, 10.4 |
Yêu cầu hệ thống | Cho Máy PC: Cho Windows 2000 (SP3 hay cao hơn), Windows XP Professional hoặc Windows XP Home: bất kỳ Intel Pentium II, Intel Celeron, hay bộ vi xử lý tương thích (233 MHz hay cao hơn); 128 MB RAM (256 MB hay cao hơn); 250 MB còn chỗ trống ổ đĩa cứng; Internet Explorer 6 hay cao hơn; cho Windows VistaTM : 800 MHz 32-bit (x86) hay bộ vi xử lý 64-bit (x64); 512 MB RAM; 800 MB còn chỗ trống ổ đĩa cứng; Internet Explorer; ổ đĩa CD-ROM; có sẵn cổng USB và cáp USB; màn hình SVGA 800 x 600 với màu sắc 16-bit; Adobe Acrobat Reader 5 hay khuyến nghị cao hơn; khuyến nghị truy cập Internet. |
Năng lượng | Điện áp: 100 đến 240 VAC (+/- 10%); Tần số đầu vào: 50/60 Hz (+/-3 Hz); |
Môi trường hoạt động | Đề nghị: 15 đến 30ºC; Tối đa: 5 đến 40ºC; Lưu trữ: 5 đến 90% RH |