Với tốc độ in nhanh 200mm/sec.(max.), máy in nhiệt Birch PRP - 080 đa năng thích hợp cho các ứng dụng như bệnh viện, cơ quan hành chính, hệ thống xếp hàng chờ, ứng dụng in mã vạch trong hóa đơn...
Xuất xứ : Taiwan
Hãng sản xuất : (Đài Loan)
Bảo hành : 18 tháng
PHỤ KIỆN THEO MÁY
Giao tiếp USB và Serial, cổng kết nối với ngăn kéo đựng tiền |
|
Cáp USB |
|
Giấy in mẫu |
|
Dây nguồn, Adapter |
|
Sách hướng dẫn sử dụng |
Thông Số Kỹ Thuật:
Công nghệ in | Nhiệt trực tiếp |
Khổ giấy tối đa | 79.5mm +/- 0.5mm |
Ký tự/dòng | 48 (Font A) |
Kích thước in thực | 72mm |
Tốc độ | 200mm/sec.(max.) |
Mật độ | 576 dots/line or 8 dots/mm |
Khoảng cách điểm | 0.125mm |
Tuổi thọ | 100km |
Nhiệt độ tự dừng (chống cháy) | 80 degree C |
Serial port | Jắc cái 25 chân, tốc độ 19200 hoặc 38400 bps, none parity, 8 data bits and 1 stop bit, hỗ trợ giao thức RTS/CTS & XON/XOFF. |
Parallel port | 36 pin Centronics connector. 8 bits parallel, supports BUSY protocol |
USB Port | USB 1.1 |
Cash drawer port | DC 24V/1A, 6 wires RJ-11 socket |
Ethernet Port | Ethernet(RJ45) |
Operating | 0 degree ~ + 45 degree C, 10%RH ~90%RH |
Storage | -10 degree C ~ +50 degree C, 10%RH ~ 90%RH |
Input | 100V AC ~ 240V AC, 50 ~ 60 Hz |
Output | +24V DC/3.0A |
ASCII code | 12 x 24 dots, 1.25mm (W) x 3.00mm(H) |
Graphic font | 24 x 24 dots, 3.00mm (W) x 3.00mm (H) |
Print commands | ESC/POS print commands set |
Paper adopted | Direct thermal printing paper |
Paper width | 79.5mm +/- 0.5mm |
Max. roll diameter | 83mm |
Paper thickness | 53~60 g/Square Meter |
Auto-Cutter | 53~60 g/Square Meter |
Auto-Cutter | Life span: over 1,000,000 cuts |
Weight | 1360g (without cable) |
Dimensions | 190mm(L) x 145mm (W) x 136mm (H) |