In | Hình thức in | In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 270mm/sec | |
Độ phân giải | 180dpi(7dot/mm) | |
Kiểu chữ | Bộ ký tự | Ký tự số : 95 Ký tự mở rộng : 128 X 34 pages Ký tự quốc tế : 32 |
Kích cỡ ký tự | Font A : 12 X 24 Font B : 9 X 17 Font C 9 X 24 |
|
Số ký tự trên mỗi dòng | Font A 42 Font B 56 Font C 56 |
|
Quy cách giấy in | Khổ giấy | 80/83mm |
Đường kính cuộn giấy | Max.Ø 105mm | |
Cách lắp giấy | Dễ dàng lắp giấy in | |
Độ bền tin dùng | Số dòng in | 70 triệu dòng |
Tự động cắt | 1,800,000 lần cắt | |
Dộ dài giấy in | 150Km | |
Mã vạch | 1D : EAN-13, EAN-8, Code 39, Code 93, Code 128, ITF, Coda Bar, UPC-A, UPC-E 2D : PDF417, QR Code |
|
Trình điều khiển | Windows Driver,OPOS Driver,JPOS Driver,Linux CUPS Driver, Mac Driver | |
Bộ phận cảm biến | Có thể nhận biết khi sắp hết hoặc hết giấy in, nhận biết khi nắp máy in bị mở | |
Cổng kết nối ngăn kéo | 2 cổng | |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 on board / Serial(RS-232C) / Parallel (IEEE 1284) / Ethernet / USB host port for WLAN dongle -> All in on board | |
Điện nguồn (Adapter) | AC 100~240V / DC 24V, 2.5A | |
Kích thước (rộng x dài x cao) | 154 x 203 x 148mm | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C |