|
|
Tốc độ in (Một màu) | 14 trang* (A4) | ||||
Phương pháp in | Phương pháp in ảnh điện tử | ||||
Phương pháp chỉnh sửa | Chỉnh sửa theo yêu cầu | ||||
Ngôn ngữ In | Công nghệ in tiên tiến của Canon (CAPT 3.0) | ||||
Độ phân giải tối đa | Tương đương 2400 x 600dpi (nhờ công nghệ làm nét ảnh tự động) |
||||
Thời gian ra bản in đầu tiên | Xấp xỉ 8,5 giây hoặc nhanh hơn**(giấy A4) | ||||
Cartridge Hộp mực | Cartridge 312: 1500 trang Cartridge bó: 700 trang |
||||
Nạp giấy (Cassette tiêu chuẩn) |
150 tờ | ||||
Nạp giấy (Khay nạp bằng tay) | 1 tờ | ||||
Cỡ giấy | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, 16K
|
||||
Giấy ra | 100 tờ | ||||
In mạng làm việc | Tùy chọn | ||||
Độ ồn | Đang in: 50dB hoặc thấp hơn Chế độ chờ: mức ồn cơ sở |
||||
Tiêu thụ điện | Đang in: 280W hoặc thấp hơn Chế độ chờ: 2W hoặc thấp hơn |
||||
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 372 x 250 x 197 mm | ||||
Trọng lượng (Bộ máy in) | Xấp xỉ 5,4kg | ||||
Bộ nhớ RAM (Tiêu chuẩn) | 2MB SDRAM (Không cần thêm bộ nhớ ngoài) | ||||
Giao tiếp | USB 2.0 Hi-Speed | ||||
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows Vista (32bit/ 64bit) /XP /2000, Server 2003, Mac OS 10.3.9 - 10.5 |
* | Tốc độ in có thể giảm tùy thuộc vào cỡ giấy, loại giấy, số lượng bản copy và thiết lập chế độ chỉnh sửa. |
** | Có thể thay đổi tùy theo cartridge hộp mực bạn đang dùng hoặc công suất điện. |