Ưu điểm nổi trội của dòng máy 330SW
Những linh kiện nhập khẩu trong máy
Thông số máy in
Nội dung |
Thông số |
Model |
330 SW-X8 |
Số đầu phun |
4(đầu phun SKYWALKER của Mỹ) |
Độ phân giải |
Thực 370 DPI, mô phỏng 720DPI |
Khổ máy |
3300 mm |
Khổ in nhỏ nhất |
A4 hoặc 210 mm |
Khổ in lớn nhất |
3250 mm |
Mực in |
Gốc dầu CMYK |
Chất liệu in |
Bạt, đề can, lụa, đề can lưới…. |
Hệ thống hút rửa đầu phun tự động Hệ thống nhả bạt, cuộn bạt tự động Hệ thống sấy 3 chiều trước, giữa, sau tự động. Hệ thống bảo dưỡng đầu phun tự động. Mâm bảo dưỡng đầu phun tự động. |
Tốc độ: |
Phần mềm |
APRINTTM _RiP (Tiếng anh) In công nghệ dạng sóng sẽ làm triệt tiêu hiện tượng bản in bị sọc ( cấp bằng sáng chế độc quyền tại Trung Quốc) |
Hệ điều hành |
Window 2000, NT, XP, VISTA |
Nguồn điện vào |
AC 100-240V, 50Hz/60Hz |
Kích thước máy |
4.8m x 0.90m x1.15m, 340 kg |
Nước Sản xuất |
Trung Quốc |
Đơn giá |
|