Ưu điểm nổi trội của dòng máy 2146H
Ưu điểm nổi trội của dòng máy 2146H
Thông số kỷ thuật cụ thể :
Nội dung |
Thông số |
Model máy |
AVANTJET FY-2146H |
Đầu Phun |
Seiko 255 – GS (Drop on demand Piezo Head-SPT255-GS) |
Số Đầu Phun |
6 chiếc |
Khổ In Lớn Nhất |
2,100mm(82.67”) |
Tốc Độ |
32m2/h (360x360dpi) 4Pass 20 m2/h (240x1080dpi) 6Pass 16 m2/h (720x720dpi) 8Pass 10 m2/h ( 360x1080dpi) 8Pass 10 m2/h ( 360x1080dpi) 16Pass
|
Khổ Chất Liệu |
2,200mm(86.6') |
Trọng Lượng chất liệu |
80kg |
Loại chất liệu |
Frontlit,Backlit,Vinyl,Polyester,Window Film,Mesh,Leather,Backlit Film,Blue Back Paper… |
Độ dầy vật liệu |
4mm(Max) |
Hệ Thống Sấy |
Hệ thống sấy thông minh, trước, giữa, sau độc lập |
Hệ Thống nhả chất liệu |
Hoàn toàn tự động |
Loại mực in |
Eco-Solvent |
Dung Dịch mực in |
1Lít hoặc 5Lít |
Hệ Thống Rửa Đầu Phun |
Tự động với 4 nút xả riêng biệt cho bạn tiết kiệm mực in đến không ngờ. Hệ thống phần mềm in thông minh cho phép vừa in hàng mà vẫn chỉnh được bước bạt và các thông số khác. |
Cống Kết Nối |
USB 2.0 |
Nguồn Điện |
AC 220V/230V 50Hz/60Hz 2300W |
Môi Trường Làm Việc |
Nhiệt độ:20°C-28°C Độ ẩm:40%-60% |
Phần Mềm Rip |
Photoprint,UltraPrint,Topaz,Wasatch,Caldera,Maintop |
Kích Thước Máy |
3,420mm x 780mm x H1,280mm |
Kích thước thùng Máy |
3,300mm x 850mm x H950mm |
Đơn giá |
USD |