Máy hiệu chuẩn đa năng PCE-789

Mã SP: PCE-789
0

Trọng lượng: 650 g




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

Chi tiết sản phẩm

Tính năng

Dải làm việc

Độ phân dải

Cấp chính xac

Phát tín hiệu/ mô phỏng

Dòng điện
(Max 15V)

-4 ... -0,005 mA

1 µA

± (0,03 % + 5 digits )

0,005 ... 4 mA

1 µA

± (0,03 % + 5 digits )

4 ... 20 mA

1 µA

± (0,03 % + 5 dgits )

20 ... 24 mA

1 µA

± (0,03 % + 5 digits )

điện áp
(Max1 mA)

-3 ... -0,005 V

1 mV

± (0,03 % + 5 digits )

0,005 V ... 10 V

1 mV

± (0,03 % + 5 digits )

10 V ... 15 V

1 mV

± (0,03 % + 5 digits )

-10 ... 70 mV

0,01 mV

0,05 mV

Nhiệt độ
kiểu: K, J, E, T, R, S, N, L, U, B, C

Chọn theo kiểu nhiệt độ

(xem trong hướng dẫn sd)

0,1 °C

Chọn theo kiểu nhiệt độ

(xem trong hướng dẫn sd)

Tần số

0,3 ... 99,999 Hz

0,1 Hz

0,002 Hz

10,00 ... 999,99 Hz

0,1 Hz

0,02 Hz

1000,0 ... 9999,9 Hz

0,1 Hz

0,2 Hz

10000 ... 20000 Hz

0,1 Hz

2 Hz

Chức năng đo

Dòng điện

-4 ... -0,005 mA

1 µA

± (0,03 % + 5 digits )

0,005 ... 4 mA

1 µA

± (0,03 % + 5 digits )

4 ... 20 mA

1 µA

± (0,03 % + 53gits )

20 ... 24 mA

1 µA

± (0,03 % + 5 digits )

Điện áp

-3 ... 0,005 V

1 mV

± (0,03 % + 5 digits )

0,005 V ... 10 V

1 mV

± (0,03 % + 5 digits )

10 V ... 15 V

1 mV

± (0,03 % + 5 digits )

Nhiệt độ
Types: K, J, E, T, R, S, N, L, U, B, C

according to type 
(see use intructions)

0,1 °C

according to type 
(see use intructions)

Nguồn cung cấp: Acqui bên trong cấp nguồn qua Adapter

Kích thước máy: 214,0 x 98,7 x 56,0

Trọng lượng: 650 g

Điều kiện môi trường: hoạt động: 0 ... 50 °C, 85 % R.H.., cất giữ: -20 ... 60 °C, 75 %  R.H..

Hãng sản xuất: PCE- ANH

0

Sản phẩm khác