- Máy đáp ứng hầu hết các yêu cầu hàn trong các trường hợp phải hàn MIG.
- Máy đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, tốc độ, giá thành. Độ linh hoạt phù hợp với các dạng yêu cầu khác nhau.
- Đáp ứng tiêu chuẩn EN 61000-3-12 đảm bảo sử dụng năng lượng hiệu quả, cũng như khả năng làm việc trong môi trường có điện áp không ổn định.
307 |
Specifications |
---|---|
400V 50/60 Hz |
Nguồn 3 pha |
16 A |
Fuse rating (slow blow) |
10,4 KVA 40% |
Công xuất vào |
15A ÷ 275A |
Dải dòng hàn |
275A 40% 240A 100% |
Chu kỳ tải (10 min.40°C) |
Electronic |
Điều khiển vô cấp |
0,8/0,9/1,0/1,2 Fe |
Đường kính dây hàn |
Ø 300 mm /15 Kg |
Đường kính cuộn cấp dây |
IP 23 S |
Lớp bảo vệ |
67 Kg |
Khối lượng |
510x970x960H |
Kích thước mm |