Tính năng nổi bật:
- Công suất đầu ra cao
- Máy dùng nguồn 3pha
- Hàn tig độ dày vật liệutừ 1.0 -8mm, hàn que 2.0-4mm.
- Có 2 chức năng hàn que và hàn TIG
- Máy có chế độ 2T/4T
- Sử dụng điện 380V cho máy hàn khỏe, độ ngấu cao.
- Thiết kế gọn nhẹ
- Tiết kiệm điện năng
- Tự động điều chỉnh dao động điện áp
- Hiển thị số tự động
Khối lượng:
> 20 Kg
Điện áp vào (V):
3 pha AC 380
Model | TIG 303 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Điện áp vào (V) | 3 pha AC400V±15%, 50/60 Hz | ||||
Dòng điện vào định mức (A) | 12.5 | ||||
Điện áp không tải (V) | 55 | ||||
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 10-303 | ||||
Điện áp định mức (V) | 18.4 | ||||
Thời gian trễ khí (s) | 0-10 | ||||
Chu kì tải max 25°C | 60% | ||||
Chu kỳ tải 100% (25°C) | 180A | ||||
Tổn thất không tải (W) | 60 | ||||
Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang | HF | ||||
Hiệu suất (%) | 85 | ||||
Hệ số công suất | 0.93 | ||||
Cấp bảo vệ | I P23 | ||||
Cấp cách điện | F | ||||
Độ dày hàn hàn (mm) | 0.3-12 | ||||
Trọng lượng (kg) | 21.5 |