Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích thước ngoài (*) (RxSxC) (mm) | 558x620x997 (*Kích thước ngoài bao gồm ống cấp nước và ống xả) |
Khối lượng giặt (kg) | 8.0 |
Số áo sơ mi giặt được (200g/cái) (cái) | 40 |
Trọng lượng (kg) | 40 |
Cài đặt mức nước | 6 |
Thùng giặt bằng thép không gỉ | Có |
Lượng nước tiêu thụ (Chu kỳ thường) (Lít) | 150 |
Tốc độ chu kỳ (có tải) (vòng/phút) | 740 |
Tần số điện sử dụng (Hz) | 50 |
Công suất tiêu thụ định mức Wh (220V) | 145 |
Mưa Tinh Thể Bạc | Không |
Khe lọc khí Tinh Thể Bạc | Không |
Kỹ thuật giặt Aquabeat | Có |
Kỹ thuật Foam Wash | Có |
Bảng vò xát | Có (2) |
Chế độ cài đặt bằng tay | Có |
Màn hình hiển thị số | Có |
Chọn chế độ giặt ngâm | 1 giờ |
Định thời gian giặt (Khởi động trễ) | 2-24 giờ |
Chế độ giặt (*) | 7 (Thường, Nhanh, Đồ mỏng, Xả tăng cường, Giặt chăn mền, Giặt ngâm, Vệ sinh lồng giặt) (*Do quá trình cải tiến sản phẩm, các thông số kỹ thuật có thể thay đổi không báo trước) |
Chức năng khóa an toàn | Có |
Tự khởi động lại | Có (bán phần) |
Chế độ nghỉ không tiêu thụ điện | Có |
Mâm giặt kháng khuẩn | Không |
Bộ lọc xơ vải | Có (2) |
Hộc xà phòng | Có |
Chức năng sấy bằng gió | Sấy bằng gió (30/60/90 phút) |
Màu thân máy | Xám |
Màu nắp | Xám |