Số đầu khoan | 1 |
Chiều sâu lỗ khoan (max) | 50 mm |
Đường kính lỗ khoan | 3.0 mm - 8.0 mm |
Khoảng cách lỗ khoan so với gáy giấy | 9.0 mm - 13.0 mm |
Khoảng cách lỗ khoan so với mép giấy | 0 mm - 360 mm |
Kích thước bàn để giấy | 550W x 410D |
Khổ giấy (max) | 420 mm |
Mật độ lỗ khoan | Điều khiển bằng cần di chuyển mũi khoan |
Bộ phận chuyển động giấy | Bằng tay |
Nguồn điện | 110 hay 230 VAC, 50/60Hz một pha, 200W |
Khối lượng máy | 46 Kg |
Kích thước máy | 785(W) x 580(D) x 782(H) mm |
Dụng cụ chuẩn |
|