AT-8 | AT-10 | |
Tầm đo tiếp xúc | 2 to 20,000 RPM | 2 to 20,000 RPM |
Tầm đo không tiếp xúc | 2 to 99,999 RPM | 2 to 200,000 RPM |
Độ chính xác | ±(0.05% + 1 digit) | ±(0.05% + 1 digit) |
Độ phân giải | 0.1 RPM (2 to 99,999 RPM) | 0.001 RPM to 1RPM |
1 RPM (over 10,000 RPM) | ||
Thời gian lấy mẫu | 0.5 sec. (over 120 RPM) | 0.5 sec. (over 120 RPM) |
Khoảng cách đo không tiếp xúc | 50mm to 500mm | 50mm to 2500mm |
Điện năng tiêu thụ | Approx. 45mA | Approx. 45mA |
Nguồn điện | 9V | 9V |
Kích thước (H*W*D) | 160mm x 60mm x 42mm | |
Trọng lượng | 160g |