Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo VT200

Mã SP: Kimo VT200
11680000

Thiết bị kết nối với PC bằng cáp nối hoặc qua giao tiếp không dây wireless.




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ

Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP)

Model:  VT200

Chức năng:

  • Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh
  • Lựa chọn các đơn vị
  • Chức năng HOLD giá trị đo được
  • Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
  • Tự động tính giá trị trung bình
  • Điều chỉnh tự động tắt-off
  • Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh
  • Có thể cài đặt đo lên đến 6 kênh đồng thời
  • Lưu trữ lên đến 8.000 điểm đo
  • Thiết bị kết nối với PC bằng cáp nối hoặc qua giao tiếp không dây wireless.

MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ, LƯU LƯỢNG GIÓ, NHIỆT ĐỘ (Thermo-Anemometer)

Model: VT200

 

                             Khoảng đo

Đơn vị đo

Độ chính xác

Độ phân giải

Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng hotwire

Tốc độ gió

Từ 0.15 … 3 m/s

Từ 3.1 … 30 m/s

m/s, fpm, Km/h

±3% of reading ±0.03m/s

±3% of reading ±0.1m/s

0.01 m/s

0.1 m/s

Lưu lương gió

Từ 0 … 99999 m3/h

m3/h, cfm, l/s, m3/h

±3% of reading ±0.03

1 m3/h

Nhiệt độ

Từ -20 … +80°C

°C, °F

±0.4% of reading ±0.3°C

0.1°C

Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng cánh quạt với đầu đo Ø 100 mm

Tốc độ gió

Từ 0.25 … 3 m/s

Từ 3.1 … 35 m/s

m/s, fpm, Km/h

±3% of reading ±0.1m/s

±1% of reading ±0.3m/s

0.01 m/s

0.1 m/s

Lưu lương gió

Từ 0 … 99999 m3/h

m3/h, cfm, l/s, m3/h

±3% of reading ±0.03

1 m3/h

Nhiệt độ

Từ -20 … +80°C

°C, °F

±0.4% of reading ±0.3°C

0.1°C

Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng cánh quạt với đầu đo Ø 70 mm

Tốc độ gió

Từ 0.3 … 3 m/s

Từ 3.1 … 35 m/s

m/s, fpm, Km/h

±3% of reading ±0.1m/s

±1% of reading ±0.3m/s

0.1 m/s

0.1 m/s

Lưu lương gió

Từ 0 … 99999 m3/h

m3/h, cfm, l/s, m3/h

±3% of reading ±0.03

1 m3/h

Nhiệt độ

Từ -20 … +80°C

°C, °F

±0.4% of reading ±0.3°C

0.1°C

Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng cánh quạt với đầu đo Ø 14 mm

Tốc độ gió

Từ 0.8 … 3 m/s

Từ 3.1 … 25 m/s

m/s, fpm, Km/h

±3% of reading ±0.1m/s

±1% of reading ±0.3m/s

0.1 m/s

0.1 m/s

Lưu lương gió

Từ 0 … 99999 m3/h

m3/h, cfm, l/s, m3/h

±3% of reading ±0.03

1 m3/h

Nhiệt độ

Từ -20 … +80°C

°C, °F

±0.4% of reading ±0.3°C

0.1°C

Đo nhiệt độ bằng đầu đo kiểu K, J, T

Đầu đo K

Từ -200 … 1300°C

°C, °F

±1.1°C or ±0.4% of reading

0.1°C

Đầu đo J

Từ -100 … 750°C

°C, °F

±0.8°C or ±0.4% of reading

0.1°C

Đầu đo T

Từ -200 … 400°C

°C, °F

±0.5°C or ±0.4% of reading

0.1°C

Đo nhiệt độ bằng đầu đo PT100 (với kết nối bằng dây hoặc không dây)

Đầu đo PT100

Từ -50 … +250°C

°C, °F

±0.3% of reading ±0.25°C

0.01°C

Đo dòng điện/điện áp

 

Từ 0 … 2.5 V



Từ 0 … 10 V 



Từ 0 … 4/20 mA

V, mA

±2mV

±10mV

±0.01mA

0.001 V

0.01 V

0.01 mA

Jack module kết nối

2 cổng nối trên đầu thân máy

1 cổng USB bên trái

1 cổng nguồn

Màn hình hiển thị

LCD, 128 x 128 pixel, Kích thước: 50 x 54 mm

Hiển thị 6 kênh đo (trong đó 4 kênh đo cùng lúc)

Vật liệu

ABS chống sốc, IP54

Bàn phím

5 phím bấm, 1 joystick

Tiêu chuẩn

NF EN 61326-1

Nguồn điện

4 Pin 1,5V LR6

Điều kiện hoạt động

0 đến 50°C

Điều kiện bảo quản

-20 đến +80°C

Tự động tắt

Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút

Ngôn ngữ

French, English, Dutch, German, Italian,

Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian,  Finn, Danish

Kích thước máy

80.8 x 57.4 x 161.9 mm

Khối lượng

340g

Cung cấp bao gồm:

Model: VT 200F: Máy chính, đầu đo chuẩn hotwire, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: VT 200H: Máy chính, đầu đo Smart-plus Ø 70 mm, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: VT 200L: Máy chính, đầu đo Smart-plus Ø 100 mm, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: VT 200P: Máy chính, đầu đo hotwire Ø 14mm, đầu đo Smart-plus Ø 14mm module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Lựa chọn thêm:

- CE100: Cover bảo vệ và giữ máy 

- RD 300: Đầu đo hotwire Ø 10mm dài 300mm

- K 35 - 75 - 120 - 150: Air flow cone

- BNF: Bình xịt làm sạch đầu đo hotwire

11680000

Sản phẩm khác