Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ
Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP)
Model: VT200
Chức năng:
MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ, LƯU LƯỢNG GIÓ, NHIỆT ĐỘ (Thermo-Anemometer) Model: VT200
|
|||||
Khoảng đo |
Đơn vị đo |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
||
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng hotwire |
|||||
Tốc độ gió |
Từ 0.15 … 3 m/s Từ 3.1 … 30 m/s |
m/s, fpm, Km/h |
±3% of reading ±0.03m/s ±3% of reading ±0.1m/s |
0.01 m/s 0.1 m/s |
|
Lưu lương gió |
Từ 0 … 99999 m3/h |
m3/h, cfm, l/s, m3/h |
±3% of reading ±0.03 |
1 m3/h |
|
Nhiệt độ |
Từ -20 … +80°C |
°C, °F |
±0.4% of reading ±0.3°C |
0.1°C |
|
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng cánh quạt với đầu đo Ø 100 mm |
|||||
Tốc độ gió |
Từ 0.25 … 3 m/s Từ 3.1 … 35 m/s |
m/s, fpm, Km/h |
±3% of reading ±0.1m/s ±1% of reading ±0.3m/s |
0.01 m/s 0.1 m/s |
|
Lưu lương gió |
Từ 0 … 99999 m3/h |
m3/h, cfm, l/s, m3/h |
±3% of reading ±0.03 |
1 m3/h |
|
Nhiệt độ |
Từ -20 … +80°C |
°C, °F |
±0.4% of reading ±0.3°C |
0.1°C |
|
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng cánh quạt với đầu đo Ø 70 mm |
|||||
Tốc độ gió |
Từ 0.3 … 3 m/s Từ 3.1 … 35 m/s |
m/s, fpm, Km/h |
±3% of reading ±0.1m/s ±1% of reading ±0.3m/s |
0.1 m/s 0.1 m/s |
|
Lưu lương gió |
Từ 0 … 99999 m3/h |
m3/h, cfm, l/s, m3/h |
±3% of reading ±0.03 |
1 m3/h |
|
Nhiệt độ |
Từ -20 … +80°C |
°C, °F |
±0.4% of reading ±0.3°C |
0.1°C |
|
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng cánh quạt với đầu đo Ø 14 mm |
|||||
Tốc độ gió |
Từ 0.8 … 3 m/s Từ 3.1 … 25 m/s |
m/s, fpm, Km/h |
±3% of reading ±0.1m/s ±1% of reading ±0.3m/s |
0.1 m/s 0.1 m/s |
|
Lưu lương gió |
Từ 0 … 99999 m3/h |
m3/h, cfm, l/s, m3/h |
±3% of reading ±0.03 |
1 m3/h |
|
Nhiệt độ |
Từ -20 … +80°C |
°C, °F |
±0.4% of reading ±0.3°C |
0.1°C |
|
Đo nhiệt độ bằng đầu đo kiểu K, J, T |
|||||
Đầu đo K |
Từ -200 … 1300°C |
°C, °F |
±1.1°C or ±0.4% of reading |
0.1°C |
|
Đầu đo J |
Từ -100 … 750°C |
°C, °F |
±0.8°C or ±0.4% of reading |
0.1°C |
|
Đầu đo T |
Từ -200 … 400°C |
°C, °F |
±0.5°C or ±0.4% of reading |
0.1°C |
|
Đo nhiệt độ bằng đầu đo PT100 (với kết nối bằng dây hoặc không dây) |
|||||
Đầu đo PT100 |
Từ -50 … +250°C |
°C, °F |
±0.3% of reading ±0.25°C |
0.01°C |
|
Đo dòng điện/điện áp |
|||||
Từ 0 … 2.5 V Từ 0 … 10 V Từ 0 … 4/20 mA |
V, mA |
±2mV ±10mV ±0.01mA |
0.001 V 0.01 V 0.01 mA |
||
Jack module kết nối |
2 cổng nối trên đầu thân máy 1 cổng USB bên trái 1 cổng nguồn |
||||
Màn hình hiển thị |
LCD, 128 x 128 pixel, Kích thước: 50 x 54 mm Hiển thị 6 kênh đo (trong đó 4 kênh đo cùng lúc) |
||||
Vật liệu |
ABS chống sốc, IP54 |
||||
Bàn phím |
5 phím bấm, 1 joystick |
||||
Tiêu chuẩn |
NF EN 61326-1 |
||||
Nguồn điện |
4 Pin 1,5V LR6 |
||||
Điều kiện hoạt động |
0 đến 50°C |
||||
Điều kiện bảo quản |
-20 đến +80°C |
||||
Tự động tắt |
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
||||
Ngôn ngữ |
French, English, Dutch, German, Italian, Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish |
||||
Kích thước máy |
80.8 x 57.4 x 161.9 mm |
||||
Khối lượng |
340g |
||||
Cung cấp bao gồm: Model: VT 200F: Máy chính, đầu đo chuẩn hotwire, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: VT 200H: Máy chính, đầu đo Smart-plus Ø 70 mm, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: VT 200L: Máy chính, đầu đo Smart-plus Ø 100 mm, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: VT 200P: Máy chính, đầu đo hotwire Ø 14mm, đầu đo Smart-plus Ø 14mm module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. |
|||||
Lựa chọn thêm: - CE100: Cover bảo vệ và giữ máy - RD 300: Đầu đo hotwire Ø 10mm dài 300mm - K 35 - 75 - 120 - 150: Air flow cone - BNF: Bình xịt làm sạch đầu đo hotwire |