●Đo vận tốckhông khí(tốc độ gió) vànhiệt độ môi trường xung quanh ●Lựa chọncácđơn vị ●Chức năngHOLD ●Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất ●Tínhtoán luồng
không khí ●Điều chỉnhtự
độngtắt-off ●Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh ●Phát hiệnhướng gió (LV107 -LV110)
Tính năng kỹ thuật
Đo tốc độ gió
Model
Khoảng đo
Đơn vị đo
Độ chính xác
Độ phân giải
LV101 Ø 14mm
Từ 0.8 … 3 m/s
Từ 3.1 … 25 m/s
m/s,
fpm, Km/h
±3%
of reading ±0.1m/s
±1%
of reading ±0.3m/s
0.1 m/s
LV107 Ø70mm
Từ 0.3 …3 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s
m/s,
fpm, Km/h
±3%
of reading ±0.1m/s
±1%
of reading ±0.3m/s
0.1 m/s
LV110 Ø100mm
Từ 0.25 … 3 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s
m/s,
fpm, Km/h
±3%
of reading ±0.1m/s
±1%
of reading ±0.3m/s
0.01 m/s
0.1 m/s
Đo lưu lượng gió
cho cả
3 model
Từ 0 … 99999 m3/h
m3/h, cfm, l/s, m3/h
±3%
of reading ±0.03
1 m3/h
Đo nhiệt độ môi trường
cho cả
3 model
Từ -20 … +80°C
°C, °F
±0.4%
of reading ±0.3°C
0.1°C
Màn
hình hiển thị
2
dòng, LCD, Kích thước: 50 x 34.9 mm.
1 dòng
5 số với 7 loại (giá trị)
1
dòng5 số với 16 loại (đơn vị)
Vật
liệu
ABS
chống sốc, IP54
Bàn
phím
5 phím
bấm
Chiều
dài dây cáp
200 mm (LV101) 450mm (LV107 và LV110)
Tiêu
chuẩn
NF EN
61326-1
Nguồn
điện
Pin
9V6LR61
Điều
kiện hoạt động
Thiết bị: 0 đến 50°C
Sensor: -20 đến 70°C
Điều
kiện bảo quản
-20
đến +80°C
Tự
động tắt
Có thể
điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
Ngôn
ngữ
Anh,
Pháp
Khối
lượng
190g
Cung cấp bao gồm:
Model:
LV101 Máy chính, với đầu đo Ø 14mm , giấy chứng
nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
Model:
LV107 Máy chính, với đầu đo Ø 70mm , giấy
chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
Model:
LV110 Máy chính, với đầu đo Ø 100mm , giấy
chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng