Kích thước hạt: Model 3521 Hạtbụi< 10 µm
Model 3522 Hạt bụi < 2.5 µm
Phạm viđo: 0.02-10mg/m3
Tốc độlấy mẫu: 1L/minKích thước hạt: Model 3521 Hạtbụi< 10 µm
Model 3522 Hạt bụi < 2.5 µm
Phạm viđo: 0.02-10mg/m3
Tốc độlấy mẫu: 1L/min
Thời gianđo: "Cài đặt trước: 120 giây hoặc 24 giây
Cài đặt tay : 10 giây đến3600 giây"
độ chínhxác: +/-10% of rdg +/-1 digit
Tần suấtlàm sạch: Sau 10 – 20 lần đo thì phải làm sạch 1 lần. Chữ “CLEANING” sẽxuất hiện trên màn hình khi cần làm sạch.
Lưu trữdữ liệu: Tối đa là 500 mẫu
Dữ liệuđầu ra
(To PC or printer): RS232C (Baud Rate 4800, 9600, and 19200
Nguồnđiện : AC (85V-240V) hoặc pin DC Ni-MH
Kíchthước: 65 x 180 x 150 mm (WxHxD)
Trọnglượng: ~ 2kg