MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM (HYGROMETER) Model: HD 200 Đo đo nhiệt độ (đầu đo T, K, J), độ ẩm, điểm sương, đo điện áp (mA, V) |
|||||
Các chức năng |
|||||
● Đo độ ẩm tương đối, điểm sương và nhiệt độ môi trường xung quanh |
|||||
• Có thể thay đổi mô-đun để đo lường (đầu nối để có thể kết nối với nhiều đầu đo hơn) • Màn hình LCD hiển thị lớn • Thiết bị có thể kết nối với đầu dò thông qua wireless |
|||||
Tính năng kỹ thuật |
|||||
|
Đơn vị đo |
Khoảng đo |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
|
ĐIỆN ÁP/ VOLTAGE |
V, mA |
Từ 0 ÷ 2,5 V Từ 0 ÷ 10 V Từ 0 ÷ 4/20 mA |
±2mV ±10mV ±0.01mA |
0.001 V 0.01 V 0.01 mA |
|
ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ |
°C, °F |
K: từ -200 ÷ +1,300°C J: từ -100 ÷ +750°C T: từ -200 ÷ +400°C |
±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị ±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị |
0.1 °C 0.1 °C 0.1 °C |
|
ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM VỚI ĐẦU ĐO STD |
- Độ ẩm tương đối: %RH - Độ ẩm tuyệt đối: g/Kg - Điểm sương: °C, °F - Nhiệt độ: °C, °F |
Từ 3 ÷ 95%RH Từ 0 ÷ 600 g/Kg Từ -50 ÷ +80°C Từ -20 ÷ +80°C |
±1,5%RH (from 15°C to 25°C) ±0.04 x (T-20) %RH ±0.6% giá trị ±0.5°C ±0.3% giá trị ±0.25°C |
0.1 %RH 0.1 g/Kg 0.1°C 0.1°C |
|
ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM VỚI ĐẦU ĐO H.T |
- Độ ẩm tương đối: %RH - Độ ẩm tuyệt đối: g/Kg - Điểm sương: °C, °F - Nhiệt độ: °C, °F |
Từ 3 ÷ 95%RH Từ 0 ÷ 600 g/Kg Từ -50 ÷ +80°C Từ -40 ÷ +180°C |
±1,5%RH (from 15°C to 25°C) ±0.04 x (T-20) %RH ±0.6% giá trị ±0.5°C ±0.3% giá trị ±0.25°C |
0.1 %RH 0.1 g/Kg 0.1°C 0.1°C |
|
ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ VÓI KẾT NỐI BẰNG DÂY HOẶC KẾT NỐI WIRELESS SENSOR PT100 |
°C, °F |
TỪ -50 ÷ 250°C |
±0.3% giá trị ±0.25°C |
0.01 °C |
|
Đầu cảm biến |
Độ ẩm: cảm biến điện dung |
||||
Đầu kết nối HD200 |
Ở trên đầu máy: kết nối DIN cho đầu đo SMART-Plus Ở bên trái máy: 1 cổng kết nối USB, 1 đầu cung cấp nguồn điện |
||||
Đầu kết nối Interchangeable |
- Kết nối với đầu đo nhiệt độ: 4 đầu vào để cắm các loại cặp nhiệt K, J hoặc T Class 1(theo tiêu chuẩn IEC 584-3) - Kết nối để đo điện áp V, mA |
||||
Màn hình hiển thị |
LCD, 128 x 128 pixels, Kích thước: 50 x 54 mm. Với đèn nền mầu xanh |
||||
Vật liệu |
ABS chống sốc, IP54 |
||||
Bàn phím |
5 phím bấm, 1 joystick |
||||
Tiêu chuẩn |
NF EN 61326-1 |
||||
Nguồn điện |
4 Pin 1.5V 6LR61 |
||||
Điều kiện hoạt động |
0 đến 50°C |
||||
Điều kiện bảo quản |
-20 đến +80°C |
||||
Tự động tắt |
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
||||
Ngôn ngữ |
French, English, Dutch, German, Italian, Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish |
||||
Khối lượng |
340g |
||||
Cung cấp bao gồm: Model: HD200: Máy chính, module điện áp và cáp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng Model: HD200 STD: Máy chính, đầu sensor tiêu chuẩn đo nhiệt độ STD, độ ẩm, module điện áp và cáp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: HD200 HT: Máy chính, đầu sensor đo nhiệt độ, độ ẩm HT, module điện áp và cáp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. |
|||||
Lựa chọn thêm: - Datalogger-10: phần mền lưu trữ, kết nối với PC - KPIJ 20 - 50 - 100 - 200 - 600: ampe kìm với cáp PVC dài 2 mét với jack kết nối. - RTS: Đầu đo dài 1m và cong 90o - CTC-P: cáp đầu vào đo điện áp - CE 200: Cover bảo vệ xách tay - GST: dầu silicon dẫn nhiệt dùng cho đầu đo nhiệt độ - ADS: Adaptor cung cấp điện - BNF: Bình phun làm sạch dây hotwire - BN: Bóng đo nhiệt độ Ø 150mm - JAC: Bộ pin LR6 - CHA: Bộ sạc pin |