Máy đo môi trường đa chức năng Multifunction AMI300

Mã SP: Multifunction AMI300
0

Lựa chọn nhiều đơn vị đo




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật


MÁY ĐO MÔI TRƯỜNG ĐA CHỨC NĂNG (MULTIFUNCTION)

Model: AMI300

Đo tốc độ gió, lưu lượng gió / đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương / đo áp suất /

đo chất lượng không khí (CO, CO2) / đo điện áp

Các chức năng

·          Hiệu chuẩn tự động hoặc bằng tay

·          Lựa chọn nhiều đơn vị đo

·          Đo giá trị nhỏ nhất/lớn nhất, Hold/giữ giá trị đo được

·          Lưu trữ nhiều giá trị đo khác nhau, lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau. Ngoài ra còn có thể kết nối dạng wireless để truyền dữ liệu vào máy tính.

Tính năng kỹ thuật

 

Đơn vị đo

Khoảng đo

Độ chính xác

Độ phân giải

ÁP SUẤT

Pa, mmH2

O, In WG, mbar,

hPa, mmHg, DaPa, kPa

Từ 0 ÷ ±500Pa

Từ 0 ÷ ±2500Pa

Từ 0 ÷ ±10.000Pa

±100Pa: ±0.2% giá trị đọc

±0.2% giá trị ±2Pa

±0.2% giá trị ±10Pa

0.1Pa ±100Pa, 1Pa

1Pa

1Pa

 

mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa, PSI

Từ 0 ÷ ±500mBar

±0.2% giá trị ±0.5mBar

0.1mBar

 

bar, In WG, mbar, hPa, mmHg, kPa, PSI

Từ 0 ÷ ±2000mBar

±0.2% giá trị ±2mBar

1mBar

ĐIỆN ÁP/ VOLTAGE

V, mA

Từ 0 ÷ 2,5 V

Từ 0 ÷ 10 V

Từ 0 ÷ 4/20 mA

±2mV

±10mV

±0.01mA

0.001 V

0.01 V

0.01 mA

ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ

°C, °F

K: từ -200 ÷ +1,300°C

J: từ -100 ÷ +750°C

T: từ -200 ÷ +400°C

±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị

±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị

±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị

0.1 °C

0.1 °C

0.1 °C

ĐO MÔI TRƯỜNG

- Độ ẩm: %RH

- Nhiệt độ: °C, °F

- Áp suất: hPa

Từ 5 ÷ 95%RH

Từ 800 ÷ 1100 hPa

Từ -20 ÷ +80°C

See datasheet

interchangeable

measurement modules

0.1 %RH

0.1 °C

1 hPa

HOTWIRE

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h

- Nhiệt độ: °C, °F

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 0.15 ÷ 1 m/s

Từ 0.15 ÷ 3 m/s

Từ 3.1 ÷ 30 m/s

Từ -20 ÷ +80°C

Từ 0 ÷ 99,999 m3/h

±3% giá trị ±0.03 m/s

±3% giá trị ±0.03 m/s

±3% giá trị ±0.1 m/s

±0.3% giá trị ±0.25°C

± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2)

0.01 m/s

0.01 m/s

0.1 m/s

0.1 °C

1 m3/h

ĐẦU ĐO Ø100mm

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h

- Nhiệt độ: °C, °F

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 0.25 ÷  3 m/s

Từ 3.1 ÷ 35 m/s

Từ -20 ÷ +80°C

Từ 0 ÷ 99,999 m3/h

±3% giá trị ±0.03 m/s

±1% giá trị ±0.3 m/s

±0.4% giá trị ±0.3°C

± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2)

0.01 m/s

0.1 m/s

0.1 °C

1 m3/h

ĐẦU ĐO Ø70 mm

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h

- Nhiệt độ: °C, °F

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 0 ÷  3 m/s

Từ 3.1 ÷ 35 m/s

Từ -20 ÷ +80°C

Từ 0 ÷ 99,999 m3/h

±3% giá trị ±0.03 m/s

±1% giá trị ±0.3 m/s

±0.4% giá trị ±0.3°C

± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2)

0.1 m/s

0.1 m/s

0.1 °C

1 m3/h

ĐẦU ĐO Ø14 mm

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h

- Nhiệt độ: °C, °F

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 0.8 ÷  3 m/s

Từ 3.1 ÷ 35 m/s

Từ -20 ÷ +80°C

Từ 0 ÷ 99,999 m3/h

±3% giá trị ±0.03 m/s

±1% giá trị ±0.3 m/s

±0.4% giá trị ±0.3°C

± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2)

0.1 m/s

0.1 m/s

0.1 °C

1 m3/h

PITOT TUBE

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 2 ÷ 5 m/s

Từ 5.1 ÷ 100 m/s

Từ 0 ÷ 99,999m3/h

±0.3 m/s

±0.5% of reading ±0.2m/s

±0.2% of reading ±1% PE

0.1 m/s

0.1 m/s

1 m3/h

DEBIMO blades

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 4 ÷ 20 m/s

Từ 21 ÷ 100 m/s

Từ 0 ÷ 99,999m3/h

±0.3 m/s

±1% of reading ±0.1m/s

±0.2% of reading ±1% PE

0.1 m/s

0.1 m/s

1 m3/h

ĐO CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ

- Nhiệt độ: °C, °F

- CO2: ppm

- CO: ppm

- Độ ẩm: %RH

Từ -20 ÷ +80°C

Từ 0 ÷ 5000 ppm

Từ 0 ÷ 500 ppm

Từ 5 ÷ 95%RH

See datasheet

interchangeable

measurement modules

0.1 °C

1 ppm

0,1 ppm

0.1 %RH

Màn hình hiển thị

Graphic display 320x240 pixels, 70 x 52 mm, color display

Bộ nhớ

lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau

Vật liệu

IP54, ABS

Bàn phím

5 phím bấm, 1 joystick

Tiêu chuẩn

NF EN 61326-1 norm

Nguồn điền

4 pin alcaline x 1,5V LR6

Điều kiện hoạt động

0 đến  50°C

Điều kiện bảo quản

-20 to +80°C

Tự động tắt

Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút

Ngôn ngữ

.French, English, Dutch, German, Italian, Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish

Khối lượng

380gam

0

Sản phẩm khác