MÁY ĐO, GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM, ÁNH SÁNG (KISTOCK DATALOGGER) Model: KH210 |
|||||
Part number |
Sensor trong |
Hiển thị |
Cổng cắm đầu vào |
Kênh đo |
|
KT-210-AN |
Có |
Không |
4 |
Nhiệt độ và điện áp/voltage |
|
KT-210-AO |
Có |
1 dòng |
4 |
||
KH-210-AN |
Có |
Không |
2 |
Nhiệt độ/độ ẩm/ánh sáng / điện áp /voltage |
|
KH-210-AO |
Có |
2 dòng |
2 |
||
KH-210-DO |
Có |
2 dòng |
2 |
||
Tính năng kỹ thuật |
|||||
Model |
KH210 |
||||
Khoảng đo Độ chính xác |
Sensor trong (CMOS): - Nhiệt độ: -20 … +70 °C (2% từ -20 đến 0°C ±0,6°C; 0,5°C từ 0 đến 30°C; 1.5% từ 30 đến 70 °C) - Độ ẩm: 5 … 95 %RH (±2%RH từ 15°C đến 25°C) Ánh sáng: 0 … 10.000 Lux (±10%) |
||||
Đầu đo nhiệt độ (NTC): -40 … +120 °C ±0.3 °C (-25 °C |
|||||
Dòng điện đầu vào: 0/4 … 20 mA ±0.2 % giá trị đo ±1 µA (option) |
|||||
Điện áp: từ 0 … 10 V ±0.2 % giá trị đo ±1 mV (option) |
|||||
Ampe kìm: 0-50 A / 0-100 A / 0-200 A / 0-600 A ±1 đến 2.5 % giá trị hiển thị của mỗi khoảng đo (option) |
|||||
Đơn vị đo hiển thị |
°C, °F, %RH, °Ctd, Lux*, °Ftd |
||||
Độ phân giải |
0.1 °C, 0.1 °F, 0.1%RH, 1 Lux* |
||||
Cổng cắm đầu vào bên ngoài |
2 jack kết nối 2.5 |
||||
Sensor bên trong |
Nhiệt độ/độ ẩm/ánh sáng |
||||
Điểm cài đặt cảnh báo |
2 điểm cài đặt cho mỗi kênh |
||||
Tần suất đo |
Từ 1 giây đến 24 giờ |
||||
Điều kiện là việc |
Từ -20 … +70 °C |
||||
Điệu kiện bảo quản |
Từ -40 … +85 °C |
||||
Thời gian sử dụng pin |
Khoảng 5 năm |
||||
Màn hình hiển thị |
LCD, 2 dòng, 45 x 28.5 mm |
||||
Bàn phím |
2 phím điều khiển |
||||
Nguồn |
Pin lithium 3.6 V ½ AA |
||||
Kích thước |
98.7 x 67.8 x 34.7 mm |
||||
Khối lượng |
113 g |
||||
Cung cấp bao gồm: Máy chính, phần mềm và giao diện, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. |
|||||
Lựa chọn thêm: - KNT 300 - KNT data collector: cho phép kết nối với 1 hay nhiều datalogger khác và bộ nhớ lưu dữ liệu có thể lên đến 500.000 giá trị đo, có thể hiển thị để in hoặc truyền dữ liệu sang PC. - ITP: Máy in dùng để in kết quả - KAV-N: giá treo tường |